LOẠI | CÔNG TY | MUA VÀO (VNĐ) | BÁN RA (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý |
![]() |
118,600,000 ▲ 500,000 |
121,300,000 ▲ 600,000 |
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 |
![]() |
114,500,000 ▲ 400,000 |
117,500,000 ▲ 400,000 |
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý |
![]() |
114,500,000 ▲ 400,000 |
117,500,000 ▲ 400,000 |
Phú quý 1 lượng 99.9 |
![]() |
114,400,000 ▲ 400,000 |
117,400,000 ▲ 400,000 |
Vàng trang sức 999.9 |
![]() |
113,300,000 ▲ 200,000 |
116,300,000 ▲ 200,000 |
Vàng trang sức 999 Phú Quý |
![]() |
113,200,000 ▲ 200,000 |
116,200,000 ▲ 200,000 |
Vàng trang sức 99 |
![]() |
112,167,000 ▲ 198,000 |
115,137,000 ▲ 198,000 |
Vàng trang sức 98 |
![]() |
111,034,000 ▲ 196,000 |
113,974,000 ▲ 196,000 |
Vàng 999.9 phi SJC |
![]() |
108,000,000
|
0
|
Vàng 999.0 phi SJC |
![]() |
107,900,000
|
0
|
Bạc Phú Quý 99.9 |
![]() |
140,900 ▲ 2,200 |
165,800 ▲ 2,600 |
Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!
Nguồn: ROCKETMOON