Cập nhật giá vàng PNJ 17/09/2025 tại RocketMoon: Giá vàng 9999 được cập nhật liên tục trong suốt cả ngày.
Xem chi tiết tại bảng giá vàng PNJ.
LOẠI | CÔNG TY | MUA VÀO (VNĐ) | BÁN RA (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC PNJ |
![]() |
130,300,000 ▲ 1,700,000 |
132,300,000 ▲ 1,200,000 |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ |
![]() |
126,800,000 ▲ 600,000 |
129,800,000 ▲ 600,000 |
Vàng Kim Bảo 9999 |
![]() |
126,800,000 ▲ 600,000 |
129,800,000 ▲ 600,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |
![]() |
126,800,000 ▲ 600,000 |
129,800,000 ▲ 600,000 |
Vàng Trang sức 9999 PNJ |
![]() |
123,900,000 ▲ 800,000 |
126,400,000 ▲ 800,000 |
Vàng Trang sức 24K PNJ |
![]() |
123,770,000 ▲ 800,000 |
126,270,000 ▲ 800,000 |
Vàng nữ trang 99 |
![]() |
122,740,000 ▲ 800,000 |
125,240,000 ▲ 800,000 |
Vàng 14K PNJ |
![]() |
66,590,000 ▲ 460,000 |
74,090,000 ▲ 460,000 |
Vàng 18K PNJ |
![]() |
87,450,000 ▲ 600,000 |
94,950,000 ▲ 600,000 |
Vàng 416 (10K) |
![]() |
45,230,000 ▲ 330,000 |
52,730,000 ▲ 330,000 |
Vàng 916 (22K) |
![]() |
113,380,000 ▲ 730,000 |
115,880,000 ▲ 730,000 |
Vàng 650 (15.6K) |
![]() |
74,810,000 ▲ 520,000 |
82,310,000 ▲ 520,000 |
Vàng 680 (16.3K) |
![]() |
78,600,000 ▲ 540,000 |
86,100,000 ▲ 540,000 |
Vàng 375 (9K) |
![]() |
40,050,000 ▲ 300,000 |
47,550,000 ▲ 300,000 |
Vàng 333 (8K) |
![]() |
34,360,000 ▲ 260,000 |
41,860,000 ▲ 260,000 |
Vàng 610 (14.6K) |
![]() |
69,750,000 ▲ 480,000 |
77,250,000 ▲ 480,000 |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng |
![]() |
126,800,000 ▲ 600,000 |
129,800,000 ▲ 600,000 |
Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!
Nguồn: ROCKETMOON