Cập nhật giá vàng PNJ 09/07/2025 tại RocketMoon: Giá vàng 9999 được cập nhật liên tục trong suốt cả ngày.
Xem chi tiết tại bảng giá vàng PNJ.
LOẠI | CÔNG TY | MUA VÀO (VNĐ) | BÁN RA (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC PNJ |
![]() |
118,600,000 ▼ 400,000 |
120,600,000 ▼ 400,000 |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ |
![]() |
114,100,000 ▼ 600,000 |
117,000,000 ▼ 300,000 |
Vàng Kim Bảo 9999 |
![]() |
114,100,000 ▼ 600,000 |
117,000,000 ▼ 300,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |
![]() |
114,100,000 ▼ 600,000 |
117,000,000 ▼ 300,000 |
Vàng Trang sức 9999 PNJ |
![]() |
113,500,000 ▼ 500,000 |
116,000,000 ▼ 500,000 |
Vàng Trang sức 24K PNJ |
![]() |
113,380,000 ▼ 500,000 |
115,880,000 ▼ 500,000 |
Vàng nữ trang 99 |
![]() |
112,440,000 ▼ 500,000 |
114,940,000 ▼ 500,000 |
Vàng 14K PNJ |
![]() |
60,510,000 ▼ 290,000 |
68,010,000 ▼ 290,000 |
Vàng 18K PNJ |
![]() |
79,650,000 ▼ 380,000 |
87,150,000 ▼ 380,000 |
Vàng 416 (10K) |
![]() |
40,910,000 ▼ 200,000 |
48,410,000 ▼ 200,000 |
Vàng 916 (22K) |
![]() |
103,860,000 ▼ 450,000 |
106,360,000 ▼ 450,000 |
Vàng 650 (15.6K) |
![]() |
68,050,000 ▼ 330,000 |
75,550,000 ▼ 330,000 |
Vàng 680 (16.3K) |
![]() |
71,530,000 ▼ 340,000 |
79,030,000 ▼ 340,000 |
Vàng 375 (9K) |
![]() |
36,150,000 ▼ 190,000 |
43,650,000 ▼ 190,000 |
Vàng 333 (8K) |
![]() |
30,930,000 ▼ 170,000 |
38,430,000 ▼ 170,000 |
Vàng 610 (14.6K) |
![]() |
63,410,000 ▼ 310,000 |
70,910,000 ▼ 310,000 |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng |
![]() |
114,100,000 ▼ 600,000 |
117,000,000 ▼ 300,000 |
Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!
Nguồn: ROCKETMOON