Cập nhật giá vàng PNJ 12/07/2025 tại RocketMoon: Giá vàng 9999 được cập nhật liên tục trong suốt cả ngày.
Xem chi tiết tại bảng giá vàng PNJ.
LOẠI | CÔNG TY | MUA VÀO (VNĐ) | BÁN RA (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC PNJ |
![]() |
119,500,000 ▲ 500,000 |
121,500,000 ▲ 500,000 |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ |
![]() |
115,200,000 ▲ 300,000 |
118,200,000 ▲ 300,000 |
Vàng Kim Bảo 9999 |
![]() |
115,200,000 ▲ 300,000 |
118,200,000 ▲ 300,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |
![]() |
115,200,000 ▲ 300,000 |
118,200,000 ▲ 300,000 |
Vàng Trang sức 9999 PNJ |
![]() |
114,600,000 ▲ 300,000 |
117,100,000 ▲ 300,000 |
Vàng Trang sức 24K PNJ |
![]() |
114,480,000 ▲ 300,000 |
116,980,000 ▲ 300,000 |
Vàng nữ trang 99 |
![]() |
113,530,000 ▲ 300,000 |
116,030,000 ▲ 300,000 |
Vàng 14K PNJ |
![]() |
61,150,000 ▲ 170,000 |
68,650,000 ▲ 170,000 |
Vàng 18K PNJ |
![]() |
80,480,000 ▲ 230,000 |
87,980,000 ▲ 230,000 |
Vàng 416 (10K) |
![]() |
41,360,000 ▲ 120,000 |
48,860,000 ▲ 120,000 |
Vàng 916 (22K) |
![]() |
104,860,000 ▲ 270,000 |
107,360,000 ▲ 270,000 |
Vàng 650 (15.6K) |
![]() |
68,770,000 ▲ 200,000 |
76,270,000 ▲ 200,000 |
Vàng 680 (16.3K) |
![]() |
72,280,000 ▲ 210,000 |
79,780,000 ▲ 210,000 |
Vàng 375 (9K) |
![]() |
36,560,000 ▲ 110,000 |
44,060,000 ▲ 110,000 |
Vàng 333 (8K) |
![]() |
31,290,000 ▲ 100,000 |
38,790,000 ▲ 100,000 |
Vàng 610 (14.6K) |
![]() |
64,080,000 ▲ 180,000 |
71,580,000 ▲ 180,000 |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng |
![]() |
115,200,000 ▲ 300,000 |
118,200,000 ▲ 300,000 |
Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!
Nguồn: ROCKETMOON