Cập nhật giá vàng PNJ 09/05/2025 tại RocketMoon: Giá vàng 9999 được cập nhật liên tục trong suốt cả ngày.
Xem chi tiết tại bảng giá vàng PNJ.
LOẠI | CÔNG TY | MUA VÀO (VNĐ) | BÁN RA (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC PNJ |
![]() |
119,500,000 ▲ 1,000,000 |
121,500,000 ▲ 1,000,000 |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ |
![]() |
114,000,000 ▼ 200,000 |
116,600,000 ▼ 600,000 |
Vàng Kim Bảo 9999 |
![]() |
114,000,000 ▼ 200,000 |
116,600,000 ▼ 600,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |
![]() |
114,000,000 ▼ 200,000 |
116,600,000 ▼ 600,000 |
Vàng Trang sức 9999 PNJ |
![]() |
114,000,000 ▼ 200,000 |
116,500,000 ▼ 200,000 |
Vàng Trang sức 24K PNJ |
![]() |
113,880,000 ▼ 200,000 |
116,380,000 ▼ 200,000 |
Vàng nữ trang 99 |
![]() |
112,940,000 ▼ 190,000 |
115,440,000 ▼ 190,000 |
Vàng 14K PNJ |
![]() |
60,800,000 ▼ 120,000 |
68,300,000 ▼ 120,000 |
Vàng 18K PNJ |
![]() |
80,030,000 ▼ 150,000 |
87,530,000 ▼ 150,000 |
Vàng 416 (10K) |
![]() |
41,110,000 ▼ 90,000 |
48,610,000 ▼ 90,000 |
Vàng 916 (22K) |
![]() |
104,310,000 ▼ 190,000 |
106,810,000 ▼ 190,000 |
Vàng 650 (15.6K) |
![]() |
68,380,000 ▼ 130,000 |
75,880,000 ▼ 130,000 |
Vàng 680 (16.3K) |
![]() |
71,870,000 ▼ 140,000 |
79,370,000 ▼ 140,000 |
Vàng 375 (9K) |
![]() |
36,340,000 ▼ 70,000 |
43,840,000 ▼ 70,000 |
Vàng 333 (8K) |
![]() |
31,100,000 ▼ 60,000 |
38,600,000 ▼ 60,000 |
Vàng 610 (14.6K) |
![]() |
63,720,000 ▼ 120,000 |
71,220,000 ▼ 120,000 |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng |
![]() |
114,000,000 ▼ 200,000 |
116,600,000 ▼ 600,000 |
Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!
Nguồn: ROCKETMOON