Điểm tin nhanh Giá vàng tại Hồ Chí Minh hôm nay 21/11/2024 - bây giờ là 13:21:06 các thương hiệu: Giá Vàng SJC, Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải, Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu, Giá Vàng DOJI, Giá Vàng Mi Hồng, Giá Vàng Ngọc Thẩm, Giá Vàng Phú Quý Jewelry và Giá Vàng PNJ tại trang Giá Vàng 9999 ROCKETMOON cụ thể như sau:

Bảng Giá Vàng 9999 Hôm Nay

LOẠI CÔNG TY MUA VÀO (VNĐ) BÁN RA (VNĐ)
Vàng miếng SJC theo lượng Gold Icon SJC

83,700,000

▲ 1,000,000

86,200,000

▲ 500,000

Vàng SJC 5 chỉ Gold Icon SJC

83,700,000

▲ 1,000,000

86,220,000

▲ 500,000

Vàng SJC 1 chỉ Gold Icon SJC

83,700,000

▲ 1,000,000

86,230,000

▲ 500,000

Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Gold Icon SJC

83,700,000

▲ 1,000,000

85,600,000

▲ 700,000

Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Gold Icon SJC

83,700,000

▲ 1,000,000

85,700,000

▲ 700,000

Trang sức vàng SJC 9999 Gold Icon SJC

83,600,000

▲ 1,000,000

85,200,000

▲ 700,000

Vàng trang sức SJC 99% Gold Icon SJC

81,356,435

▲ 693,069

84,356,435

▲ 693,069

Nữ trang 68% Gold Icon SJC

55,091,794

▲ 476,048

58,091,794

▲ 476,048

Nữ trang 41.7% Gold Icon SJC

32,681,953

▲ 291,929

35,681,953

▲ 291,929

Vàng miếng SJC PNJ Gold Icon PNJ

83,700,000

▲ 1,000,000

86,200,000

▲ 500,000

Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Gold Icon PNJ

84,600,000

▲ 600,000

85,600,000

▲ 400,000

Vàng Kim Bảo 9999 Gold Icon PNJ

84,600,000

▲ 600,000

85,600,000

▲ 400,000

Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Gold Icon PNJ

84,600,000

▲ 600,000

85,600,000

▲ 400,000

Vàng Trang sức 9999 PNJ Gold Icon PNJ

84,500,000

▲ 600,000

85,300,000

▲ 600,000

Vàng Trang sức 24K PNJ Gold Icon PNJ

84,420,000

▲ 600,000

85,220,000

▲ 600,000

Vàng nữ trang 99 Gold Icon PNJ

83,550,000

▲ 600,000

84,550,000

▲ 600,000

Vàng 14K PNJ Gold Icon PNJ

48,650,000

▲ 350,000

50,050,000

▲ 350,000

Vàng 18K PNJ Gold Icon PNJ

62,730,000

▲ 450,000

64,130,000

▲ 450,000

Vàng 416 (10K) Gold Icon PNJ

34,240,000

▲ 250,000

35,640,000

▲ 250,000

Vàng 916 (22K) Gold Icon PNJ

77,740,000

▲ 550,000

78,240,000

▲ 550,000

Vàng 650 (15.6K) Gold Icon PNJ

54,200,000

▲ 390,000

55,600,000

▲ 390,000

Vàng 680 (16.3K) Gold Icon PNJ

56,750,000

▲ 400,000

58,150,000

▲ 400,000

Vàng 375 (9K) Gold Icon PNJ

30,740,000

▲ 230,000

32,140,000

▲ 230,000

Vàng 333 (8K) Gold Icon PNJ

26,900,000

▲ 200,000

28,300,000

▲ 200,000

Vàng miếng Rồng Thăng Long Gold Icon BTMC

84,830,000

▲ 500,000

85,780,000

▲ 500,000

Vàng nhẫn trơn BTMC Gold Icon BTMC

84,830,000

▲ 500,000

85,780,000

▲ 500,000

Bản vị vàng BTMC Gold Icon BTMC

84,830,000

▲ 500,000

85,780,000

▲ 500,000

Vàng miếng SJC BTMC Gold Icon BTMC

84,000,000

▲ 800,000

86,200,000

▲ 500,000

Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Gold Icon BTMC

84,200,000

▲ 350,000

85,600,000

▲ 450,000

Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Gold Icon BTMC

84,100,000

▲ 350,000

85,500,000

▲ 450,000

Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ Gold Icon DOJI

83,700,000

▲ 1,000,000

86,200,000

▲ 500,000

Vàng miếng DOJI HCM lẻ Gold Icon DOJI

83,700,000

▲ 1,000,000

86,200,000

▲ 500,000

Vàng 24k (nghìn/chỉ) Gold Icon DOJI

83,700,000

▲ 1,000,000

86,200,000

▲ 500,000

Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Gold Icon DOJI

84,800,000

▲ 500,000

85,800,000

▲ 500,000

Vàng miếng Phúc Long DOJI Gold Icon DOJI

83,700,000

▲ 1,000,000

86,200,000

▲ 500,000

Vàng miếng SJC Phú Quý Gold Icon PHUQUY

83,900,000

▲ 700,000

86,200,000

▲ 500,000

Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Gold Icon PHUQUY

84,500,000

▲ 500,000

86,000,000

▲ 500,000

1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Gold Icon PHUQUY

84,500,000

▲ 500,000

86,000,000

▲ 500,000

Phú quý 1 lượng 99.9 Gold Icon PHUQUY

84,400,000

▲ 500,000

85,900,000

▲ 500,000

Vàng trang sức 999.9 Gold Icon PHUQUY

83,600,000

▲ 600,000

85,800,000

▲ 500,000

Vàng trang sức 999 Phú Quý Gold Icon PHUQUY

83,500,000

▲ 600,000

85,700,000

▲ 500,000

Vàng trang sức 99 Gold Icon PHUQUY

82,764,000

▲ 594,000

84,942,000

▲ 495,000

Vàng trang sức 98 Gold Icon PHUQUY

81,928,000

▲ 588,000

84,084,000

▲ 490,000

Vàng 999.9 phi SJC Gold Icon PHUQUY

83,600,000

▲ 600,000

0

Vàng 999.0 phi SJC Gold Icon PHUQUY

83,500,000

▲ 600,000

0

Bạc Phú Quý 99.9 Gold Icon PHUQUY

115,700

▲ 500

136,100

▲ 600

Vàng 610 (14.6K) Gold Icon PNJ

50,780,000

▲ 360,000

52,180,000

▲ 360,000

Vàng SJC 2 chỉ Gold Icon SJC

83,700,000

▲ 1,000,000

86,230,000

▲ 500,000

Vàng miếng SJC BTMH Gold Icon BTMH

83,700,000

▲ 800,000

86,200,000

▲ 500,000

Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH Gold Icon BTMH

84,830,000

▲ 310,000

85,780,000

▲ 310,000

Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Gold Icon BTMH

84,800,000

▲ 280,000

85,800,000

▲ 300,000

Vàng đồng xu Gold Icon BTMH

84,800,000

▲ 280,000

85,800,000

▲ 300,000

Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Gold Icon BTMH

84,500,000

▲ 500,000

85,800,000

▲ 300,000

Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Gold Icon BTMH

84,400,000

▲ 500,000

85,700,000

▲ 300,000

Vàng miếng SJC Mi Hồng Gold Icon MIHONG

85,200,000

▲ 20,000

86,200,000

Vàng 999 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

84,700,000

▲ 20,000

85,700,000

▲ 10,000

Vàng 985 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

81,900,000

▲ 20,000

84,200,000

Vàng 980 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

81,500,000

▲ 20,000

83,800,000

Vàng 950 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

79,000,000

▲ 10,000

0

Vàng 750 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

59,500,000

▲ 50,000

62,200,000

▲ 50,000

Vàng 680 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

51,500,000

▲ 50,000

54,200,000

▲ 50,000

Vàng 610 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

50,500,000

▲ 50,000

53,200,000

▲ 50,000

Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

84,000,000

▲ 1,000,000

87,500,000

▲ 1,000,000

Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

82,700,000

▲ 700,000

85,200,000

▲ 700,000

Vàng ta Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

81,700,000

▲ 700,000

84,700,000

▲ 700,000

Vàng 18K Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

57,650,000

▲ 820,000

63,000,000

▲ 820,000

Vàng Trắng Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

57,650,000

▲ 820,000

63,000,000

▲ 820,000

Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Gold Icon PNJ

84,600,000

▲ 600,000

85,600,000

▲ 400,000

Danh sách thương hiệu vàng uy tín tại TP.HCM

Thương hiệu Địa chỉ Sản phẩm Đặc điểm nổi bật
SJC 418 – 420 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3; 196 Trần Hưng Đạo, Q.1; 172 Nguyễn Văn Nghi, Q.Gò Vấp Vàng miếng, trang sức, quà tặng Hơn 30 năm uy tín, sản phẩm đa dạng
PNJ Hệ thống cửa hàng trên toàn quốc Trang sức vàng thiết kế Chất lượng cao, thiết kế tinh xảo, 36 năm kinh nghiệm
DOJI 589 – 589A Quang Trung, Q.Gò Vấp; 214 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận; 9-9 Bis An Dương Vương, Q.5… Vàng miếng, trang sức, quà tặng Hệ thống rộng khắp, uy tín
Hera Jewelry & Diamonds 19-21 Thủ Khoa Huân, Q.1 Trang sức kim cương và đá quý Thiết kế tinh xảo, dịch vụ xuất sắc
Hung Phat USA Jewelry 214 Đ. Lê Thánh Tôn, P.Bến Thành, Q.1 Trang sức vàng và kim cương Chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng
Quế Jewelry 166 Đ. Lê Thánh Tôn, P.Bến Thành, Q.1 Trang sức vàng và bạc Sản phẩm đa dạng, chất lượng cao
Miracle Diamond 158 Đ. Lê Thánh Tôn, P.Bến Thành, Q.1 Trang sức kim cương và đá quý Thiết kế độc đáo
Shimmer Silver Jewelry 128 Đ. Lê Lai, P.Bến Thành, Q.1 Trang sức bạc Giá cả hợp lý, thiết kế sáng tạo
Ddreamer Silver Jewelry 139 Lý Chính Thắng, P.Võ Thị Sáu, Q.3 Trang sức bạc Thiết kế tinh tế, chất lượng cao
Đức Tiến Jewelry 3-5 Đ. Đặng Trần Côn, P.Bến Thành, Q.1 Trang sức vàng và đá quý Chất lượng sản phẩm, dịch vụ tận tâm

Địa điểm mua vàng tại ngân hàng ở TP.HCM

Ngân hàng Chi nhánh Địa chỉ
Agribank Nam Sài Gòn Tòa nhà V5 Sunrise City South, 23 Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7
Đông Sài Gòn 96 Đồng Văn Cống, P. Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức
Phú Nhuận 135A Phan Đăng Lưu, P.2, Q. Phú Nhuận
Vietcombank TP.HCM 5 Công Trường Mê Linh, Q.1
Tân Bình 364 Cộng Hòa, Q. Tân Bình
Phú Nhuận 135A Phan Đăng Lưu, Q. Phú Nhuận
VietinBank TP.HCM 93-95 Hàm Nghi, Q.1
Tân Bình 364 Cộng Hòa, Q. Tân Bình
BIDV TP.HCM 117-119 Nguyễn Huệ, Q.1
Tân Bình 364 Cộng Hòa, Q. Tân Bình
SJC Trụ sở chính 418 – 420 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3
Trần Hưng Đạo 196 Trần Hưng Đạo, Q.1
Nguyễn Văn Nghi 172 Nguyễn Văn Nghi, Q. Gò Vấp

Đơn vị tính giá vàng

Đơn vị Ghi chú
Cây 1 cây = 1 lượng = 10 chỉ = 100 phân = 37.5 gram
Lượng 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ = 100 phân = 37.5 gram
Chỉ 1 chỉ = 0.1 lượng = 0.1 cây = 10 phân = 3.75 gram
Phân 1 phân = 0.01 lượng = 0.01 cây = 0.1 chỉ = 0.375 gram

Các loại vàng phổ biến tại TP.HCM

Loại vàng Hàm lượng Đặc điểm Ứng dụng
Vàng 24K 99,99% Sáng, mềm dẻo Đầu tư, tích trữ, quà tặng
Vàng 18K 75% Cứng hơn, màu sắc đẹp Trang sức: nhẫn cưới, vòng tay, dây chuyền
Vàng 14K 58,5% Độ bền cao, ít bị biến dạng Trang sức cần độ bền cao như nhẫn, vòng cổ
Vàng 10K 41,7% Màu sắc nhạt, dễ oxy hóa, giá rẻ Trang sức giá rẻ, đồ trang trí

Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!

Nguồn: ROCKETMOON

5/5 - (8621 bình chọn)

By Frank Sohlleder

Frank Sohlleder, nhà phân tích tại ActivTrades.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *