Giá vàng Kim Hoan Hải Phòng hiện tại bao nhiêu? Cập nhật ngay giá vàng hôm nay tại Hải Phòng, bao gồm các loại vàng 24K, 18K, 610, 14K, 10K… Để đưa ra những quyết định đầu tư hiệu quả, việc nắm rõ biến động thị trường là điều không thể thiếu. Hãy cùng Rocketmoon khám phá chi tiết thông qua bài viết dưới đây!
Giá Vàng Kim Hoan Hải Phòng Hôm Nay
CẬP NHẬT NGÀY 05/02/2025
LOẠI | CÔNG TY | MUA VÀO (VNĐ) | BÁN RA (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC theo lượng |
![]() |
88,000,000 ▲ 400,000 |
91,000,000 ▲ 900,000 |
Vàng SJC 5 chỉ |
![]() |
88,000,000 ▲ 400,000 |
91,020,000 ▲ 900,000 |
Vàng SJC 1 chỉ |
![]() |
88,000,000 ▲ 400,000 |
91,030,000 ▲ 900,000 |
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
![]() |
88,000,000 ▲ 400,000 |
90,500,000 ▲ 900,000 |
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
![]() |
88,000,000 ▲ 400,000 |
90,600,000 ▲ 900,000 |
Trang sức vàng SJC 9999 |
![]() |
88,000,000 ▲ 400,000 |
90,300,000 ▲ 900,000 |
Vàng trang sức SJC 99% |
![]() |
86,905,940 ▲ 891,089 |
89,405,940 ▲ 891,089 |
Nữ trang 68% |
![]() |
58,560,141 ▲ 612,062 |
61,560,141 ▲ 612,062 |
Nữ trang 41.7% |
![]() |
34,808,865 ▲ 375,337 |
37,808,865 ▲ 375,337 |
Vàng miếng SJC PNJ |
![]() |
87,800,000 ▲ 1,000,000 |
89,800,000 ▲ 1,000,000 |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ |
![]() |
87,800,000 ▲ 1,200,000 |
89,500,000 ▲ 1,400,000 |
Vàng Kim Bảo 9999 |
![]() |
87,800,000 ▲ 1,200,000 |
89,500,000 ▲ 1,400,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |
![]() |
87,800,000 ▲ 1,200,000 |
89,500,000 ▲ 1,400,000 |
Vàng Trang sức 9999 PNJ |
![]() |
87,700,000 ▲ 1,200,000 |
89,100,000 ▲ 1,200,000 |
Vàng Trang sức 24K PNJ |
![]() |
87,610,000 ▲ 1,200,000 |
89,010,000 ▲ 1,200,000 |
Vàng nữ trang 99 |
![]() |
87,310,000 ▲ 1,190,000 |
88,310,000 ▲ 1,190,000 |
Vàng 14K PNJ |
![]() |
50,870,000 ▲ 700,000 |
52,270,000 ▲ 700,000 |
Vàng 18K PNJ |
![]() |
65,580,000 ▲ 900,000 |
66,980,000 ▲ 900,000 |
Vàng 416 (10K) |
![]() |
35,820,000 ▲ 500,000 |
37,220,000 ▲ 500,000 |
Vàng 916 (22K) |
![]() |
80,720,000 ▲ 1,100,000 |
81,720,000 ▲ 1,100,000 |
Vàng 650 (15.6K) |
![]() |
56,670,000 ▲ 780,000 |
58,070,000 ▲ 780,000 |
Vàng 680 (16.3K) |
![]() |
59,340,000 ▲ 820,000 |
60,740,000 ▲ 820,000 |
Vàng 375 (9K) |
![]() |
32,160,000 ▲ 450,000 |
33,560,000 ▲ 450,000 |
Vàng 333 (8K) |
![]() |
28,150,000 ▲ 390,000 |
29,550,000 ▲ 390,000 |
Vàng miếng Rồng Thăng Long |
![]() |
88,200,000 ▲ 100,000 |
90,950,000 ▲ 900,000 |
Vàng nhẫn trơn BTMC |
![]() |
88,200,000 ▲ 100,000 |
90,950,000 ▲ 900,000 |
Bản vị vàng BTMC |
![]() |
88,200,000 ▲ 100,000 |
90,950,000 ▲ 900,000 |
Vàng miếng SJC BTMC |
![]() |
88,000,000 ▲ 400,000 |
91,000,000 ▲ 900,000 |
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 |
![]() |
88,000,000 ▲ 400,000 |
90,800,000 ▲ 900,000 |
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 |
![]() |
87,900,000 ▲ 400,000 |
90,700,000 ▲ 900,000 |
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ |
![]() |
88,000,000 ▲ 400,000 |
91,000,000 ▲ 900,000 |
Vàng miếng DOJI HCM lẻ |
![]() |
88,000,000 ▲ 400,000 |
91,000,000 ▲ 900,000 |
Vàng 24k (nghìn/chỉ) |
![]() |
88,000,000 ▲ 400,000 |
91,000,000 ▲ 900,000 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng |
![]() |
88,200,000 ▲ 200,000 |
91,000,000 ▲ 1,000,000 |
Vàng miếng Phúc Long DOJI |
![]() |
88,000,000 ▲ 400,000 |
91,000,000 ▲ 900,000 |
Vàng miếng SJC Phú Quý |
![]() |
88,000,000 ▲ 400,000 |
91,000,000 ▲ 900,000 |
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 |
![]() |
88,100,000 ▲ 100,000 |
90,500,000 ▲ 500,000 |
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý |
![]() |
88,100,000 ▲ 100,000 |
90,500,000 ▲ 500,000 |
Phú quý 1 lượng 99.9 |
![]() |
88,000,000 ▲ 100,000 |
90,400,000 ▲ 500,000 |
Vàng trang sức 999.9 |
![]() |
87,800,000 ▲ 300,000 |
90,400,000 ▲ 400,000 |
Vàng trang sức 999 Phú Quý |
![]() |
87,700,000 ▲ 300,000 |
90,300,000 ▲ 400,000 |
Vàng trang sức 99 |
![]() |
86,922,000 ▲ 297,000 |
89,496,000 ▲ 396,000 |
Vàng trang sức 98 |
![]() |
86,044,000 ▲ 294,000 |
88,592,000 ▲ 392,000 |
Vàng 999.9 phi SJC |
![]() |
87,800,000 ▲ 300,000 |
0
|
Vàng 999.0 phi SJC |
![]() |
87,700,000 ▲ 300,000 |
0
|
Bạc Phú Quý 99.9 |
![]() |
120,800 ▲ 2,900 |
142,100 ▲ 3,400 |
Vàng 610 (14.6K) |
![]() |
53,100,000 ▲ 730,000 |
54,500,000 ▲ 730,000 |
Vàng SJC 2 chỉ |
![]() |
88,000,000 ▲ 400,000 |
91,030,000 ▲ 900,000 |
Vàng miếng SJC BTMH |
![]() |
84,400,000 ▼ 400,000 |
86,400,000 ▼ 400,000 |
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH |
![]() |
88,100,000
|
90,850,000 ▲ 800,000 |
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo |
![]() |
83,700,000 ▲ 1,100,000 |
84,800,000 ▲ 600,000 |
Vàng đồng xu |
![]() |
83,700,000 ▲ 1,100,000 |
84,800,000 ▲ 600,000 |
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải |
![]() |
87,900,000 ▲ 300,000 |
90,850,000 ▲ 800,000 |
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải |
![]() |
87,800,000 ▲ 300,000 |
90,750,000 ▲ 800,000 |
Vàng miếng SJC Mi Hồng |
![]() |
87,700,000 ▼ 10,000 |
89,000,000
|
Vàng 999 Mi Hồng |
![]() |
87,500,000
|
89,000,000 ▼ 50,000 |
Vàng 985 Mi Hồng |
![]() |
85,500,000 ▼ 30,000 |
87,500,000 ▼ 10,000 |
Vàng 980 Mi Hồng |
![]() |
85,100,000 ▼ 30,000 |
87,100,000 ▼ 10,000 |
Vàng 950 Mi Hồng |
![]() |
82,400,000 ▼ 30,000 |
0
|
Vàng 750 Mi Hồng |
![]() |
63,000,000 ▼ 20,000 |
65,500,000
|
Vàng 680 Mi Hồng |
![]() |
55,000,000 ▼ 20,000 |
57,500,000
|
Vàng 610 Mi Hồng |
![]() |
54,000,000 ▼ 20,000 |
56,500,000
|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm |
![]() |
86,800,000 ▲ 300,000 |
89,800,000 ▲ 300,000 |
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm |
![]() |
86,700,000 ▲ 200,000 |
89,200,000 ▲ 200,000 |
Vàng ta Ngọc Thẩm |
![]() |
86,200,000 ▲ 200,000 |
88,700,000 ▲ 200,000 |
Vàng 18K Ngọc Thẩm |
![]() |
63,520,000 ▼ 650,000 |
68,870,000 ▼ 650,000 |
Vàng Trắng Ngọc Thẩm |
![]() |
63,520,000 ▼ 650,000 |
68,870,000 ▼ 650,000 |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng |
![]() |
87,800,000 ▲ 1,200,000 |
89,500,000 ▲ 1,400,000 |
(Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường. Vui lòng liên hệ Vàng Kim Hoan Hải Phòng qua số điện thoại hoặc đến trực tiếp cửa hàng để được hỗ trợ chính xác nhất.)
Tiệm vàng bạc Kim Hoan Hải Phòng – Uy tín và chất lượng hàng đầu
Nổi bật trong số các thương hiệu vàng bạc tại Hải Phòng, Kim Hoan không chỉ cung cấp trang sức cao cấp mà còn mang đến các sản phẩm vàng tích trữ đáng tin cậy. Thành lập năm 2019 và được cấp phép hoạt động bởi Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền – Hải An, Kim Hoan đã khẳng định vị thế của mình nhờ chất lượng sản phẩm vượt trội và dịch vụ chuyên nghiệp.
Sản phẩm và dịch vụ nổi bật tại Kim Hoan
- Trang sức vàng bạc, đá quý: Các sản phẩm như nhẫn, dây chuyền, vòng tay, bông tai đều được chế tác tinh xảo với chất lượng kiểm định rõ ràng.
- Vàng tích trữ: Nhẫn tròn trơn 9999 là lựa chọn lý tưởng dành cho các nhà đầu tư muốn bảo toàn giá trị.
- Mức giá hợp lý: Giá vàng tại Kim Hoan thường không chênh lệch nhiều so với các thương hiệu lớn như Sơn Hiền, Thành Liên…
Địa chỉ và thông tin liên hệ
- Địa chỉ: 182 Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
- Điện thoại: 0313640625
- Giờ làm việc: 8h00 – 20h00
Lưu Ý Quan Trọng Khi Đầu Tư và Tích Trữ Vàng
1. Chọn đúng loại vàng để đầu tư
Ưu tiên vàng miếng hoặc nhẫn tròn trơn 9999, vì những sản phẩm này ít bị mất giá hơn so với trang sức vàng có tạp chất, dễ bị oxy hóa hoặc giảm giá trị theo thời gian.
2. Theo dõi lãi suất ngân hàng
Lãi suất ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu đầu tư vàng. Khi lãi suất tăng, giá vàng thường giảm và ngược lại.
3. Đảm bảo nơi bảo quản vàng an toàn
Sử dụng các dịch vụ bảo quản vàng tại ngân hàng giúp bảo vệ tài sản khỏi rủi ro thất lạc hoặc mất mát.
4. Cập nhật thông tin thị trường
Thị trường vàng luôn biến động, vì vậy, việc theo dõi sát sao sẽ giúp bạn chọn được thời điểm mua hoặc bán tối ưu.
Kết Luận
Rocketmoon đã cung cấp thông tin chi tiết và mới nhất về giá vàng Kim Hoan Hải Phòng hôm nay. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ hỗ trợ bạn trong việc đầu tư thông minh và hiệu quả. Chúc bạn thành công trong hành trình tài chính!
Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!
Nguồn: ROCKETMOON