Rocketmoon mang đến thông tin giá vàng mới nhất và chính xác nhất ngày 14/01/2025, được cập nhật trực tiếp từ Hội Kim Hoàn Cà Mau – một thương hiệu vàng uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Dưới đây là giá vàng được khảo sát vào ngày 14/01/2025, tại Hội Kim Hoàn Cà Mau và một số công ty kinh doanh vàng uy tín:
Giá Vàng Hôm Nay
CẬP NHẬT NGÀY 14/01/2025
LOẠI | CÔNG TY | MUA VÀO (VNĐ) | BÁN RA (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC theo lượng | SJC |
84,400,000 ▼ 400,000 |
86,400,000 ▼ 400,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | SJC |
84,400,000 ▼ 400,000 |
86,420,000 ▼ 400,000 |
Vàng SJC 1 chỉ | SJC |
84,400,000 ▼ 400,000 |
86,430,000 ▼ 400,000 |
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | SJC |
84,400,000 ▼ 300,000 |
86,100,000 ▼ 400,000 |
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | SJC |
84,400,000 ▼ 300,000 |
86,200,000 ▼ 400,000 |
Trang sức vàng SJC 9999 | SJC |
84,400,000 ▼ 300,000 |
85,900,000 ▼ 400,000 |
Vàng trang sức SJC 99% | SJC |
82,549,504 ▼ 396,040 |
85,049,504 ▼ 396,040 |
Nữ trang 68% | SJC |
55,567,841 ▼ 272,027 |
58,567,841 ▼ 272,027 |
Nữ trang 41.7% | SJC |
32,973,882 ▼ 166,817 |
35,973,882 ▼ 166,817 |
Vàng miếng SJC PNJ | PNJ |
84,400,000 ▼ 400,000 |
86,400,000 ▼ 400,000 |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | PNJ |
84,700,000 ▼ 300,000 |
86,200,000 ▼ 200,000 |
Vàng Kim Bảo 9999 | PNJ |
84,700,000 ▼ 300,000 |
86,200,000 ▼ 200,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | PNJ |
84,700,000 ▼ 300,000 |
86,200,000 ▼ 200,000 |
Vàng Trang sức 9999 PNJ | PNJ |
84,700,000 ▼ 300,000 |
85,500,000 ▼ 300,000 |
Vàng Trang sức 24K PNJ | PNJ |
84,620,000 ▼ 290,000 |
85,420,000 ▼ 290,000 |
Vàng nữ trang 99 | PNJ |
83,750,000 ▼ 290,000 |
84,750,000 ▼ 290,000 |
Vàng 14K PNJ | PNJ |
48,770,000 ▼ 170,000 |
50,170,000 ▼ 170,000 |
Vàng 18K PNJ | PNJ |
62,880,000 ▼ 220,000 |
64,280,000 ▼ 220,000 |
Vàng 416 (10K) | PNJ |
34,320,000 ▼ 120,000 |
35,720,000 ▼ 120,000 |
Vàng 916 (22K) | PNJ |
77,420,000 ▼ 270,000 |
78,420,000 ▼ 270,000 |
Vàng 650 (15.6K) | PNJ |
54,330,000 ▼ 190,000 |
55,730,000 ▼ 190,000 |
Vàng 680 (16.3K) | PNJ |
56,890,000 ▼ 200,000 |
58,290,000 ▼ 200,000 |
Vàng 375 (9K) | PNJ |
30,810,000 ▼ 120,000 |
32,210,000 ▼ 120,000 |
Vàng 333 (8K) | PNJ |
26,970,000 ▼ 90,000 |
28,370,000 ▼ 90,000 |
Vàng miếng Rồng Thăng Long | BTMC |
84,800,000 ▼ 400,000 |
86,300,000 ▼ 300,000 |
Vàng nhẫn trơn BTMC | BTMC |
84,800,000 ▼ 400,000 |
86,300,000 ▼ 300,000 |
Bản vị vàng BTMC | BTMC |
84,800,000 ▼ 400,000 |
86,300,000 ▼ 300,000 |
Vàng miếng SJC BTMC | BTMC |
84,400,000 ▼ 400,000 |
86,400,000 ▼ 400,000 |
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | BTMC |
84,300,000 ▼ 300,000 |
86,200,000 ▼ 300,000 |
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | BTMC |
84,200,000 ▼ 300,000 |
86,100,000 ▼ 300,000 |
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | DOJI |
84,400,000 ▼ 400,000 |
86,400,000 ▼ 400,000 |
Vàng miếng DOJI HCM lẻ | DOJI |
84,400,000 ▼ 400,000 |
86,400,000 ▼ 400,000 |
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | DOJI |
84,400,000 ▼ 400,000 |
86,400,000 ▼ 400,000 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | DOJI |
84,600,000 ▼ 500,000 |
86,100,000 ▼ 300,000 |
Vàng miếng Phúc Long DOJI | DOJI |
84,400,000 ▼ 400,000 |
86,400,000 ▼ 400,000 |
Vàng miếng SJC Phú Quý | PHUQUY |
84,400,000 ▼ 200,000 |
86,400,000 ▼ 200,000 |
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | PHUQUY |
84,500,000 ▼ 200,000 |
86,000,000 ▼ 200,000 |
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | PHUQUY |
84,500,000 ▼ 200,000 |
86,000,000 ▼ 200,000 |
Phú quý 1 lượng 99.9 | PHUQUY |
84,400,000 ▼ 200,000 |
85,900,000 ▼ 200,000 |
Vàng trang sức 999.9 | PHUQUY |
84,200,000 ▼ 100,000 |
85,900,000 ▼ 200,000 |
Vàng trang sức 999 Phú Quý | PHUQUY |
84,100,000 ▼ 100,000 |
85,800,000 ▼ 200,000 |
Vàng trang sức 99 | PHUQUY |
83,358,000 ▼ 99,000 |
85,041,000 ▼ 198,000 |
Vàng trang sức 98 | PHUQUY |
82,516,000 ▼ 98,000 |
84,182,000 ▼ 196,000 |
Vàng 999.9 phi SJC | PHUQUY |
84,200,000
|
0
|
Vàng 999.0 phi SJC | PHUQUY |
84,100,000 ▲ 100,000 |
0
|
Bạc Phú Quý 99.9 | PHUQUY |
111,700 ▼ 1,500 |
131,400 ▼ 1,800 |
Vàng 610 (14.6K) | PNJ |
50,910,000 ▼ 180,000 |
52,310,000 ▼ 180,000 |
Vàng SJC 2 chỉ | SJC |
84,400,000 ▼ 400,000 |
86,430,000 ▼ 400,000 |
Vàng miếng SJC BTMH | BTMH |
84,400,000 ▼ 400,000 |
86,400,000 ▼ 400,000 |
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | BTMH |
84,800,000 ▼ 400,000 |
86,300,000 ▼ 300,000 |
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | BTMH |
83,700,000 ▲ 1,100,000 |
84,800,000 ▲ 600,000 |
Vàng đồng xu | BTMH |
83,700,000 ▲ 1,100,000 |
84,800,000 ▲ 600,000 |
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | BTMH |
84,300,000 ▼ 300,000 |
86,300,000 ▼ 300,000 |
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | BTMH |
84,200,000 ▼ 300,000 |
86,200,000 ▼ 300,000 |
Vàng miếng SJC Mi Hồng | MIHONG |
84,700,000
|
85,700,000 ▲ 20,000 |
Vàng 999 Mi Hồng | MIHONG |
84,600,000
|
85,700,000 ▲ 20,000 |
Vàng 985 Mi Hồng | MIHONG |
82,100,000 ▼ 10,000 |
83,800,000 ▼ 10,000 |
Vàng 980 Mi Hồng | MIHONG |
81,700,000 ▼ 10,000 |
83,400,000 ▼ 10,000 |
Vàng 950 Mi Hồng | MIHONG |
79,200,000 ▼ 10,000 |
0
|
Vàng 750 Mi Hồng | MIHONG |
60,000,000 ▼ 30,000 |
62,200,000 ▼ 30,000 |
Vàng 680 Mi Hồng | MIHONG |
52,000,000 ▼ 30,000 |
54,200,000 ▼ 30,000 |
Vàng 610 Mi Hồng | MIHONG |
51,000,000 ▼ 30,000 |
53,200,000 ▼ 30,000 |
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
83,500,000 ▼ 100,000 |
86,300,000 ▼ 100,000 |
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
83,000,000 ▼ 200,000 |
85,200,000 ▼ 200,000 |
Vàng ta Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
82,200,000 ▼ 200,000 |
84,700,000 ▼ 200,000 |
Vàng 18K Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
60,250,000 ▼ 470,000 |
65,600,000 ▼ 470,000 |
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
60,250,000 ▼ 470,000 |
65,600,000 ▼ 470,000 |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | PNJ |
84,700,000 ▼ 300,000 |
86,200,000 ▼ 200,000 |
(Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường. Vui lòng liên hệ giá vàng Hội Kiom Hoàn Cà Mau qua số điện thoại hoặc đến trực tiếp cửa hàng để được hỗ trợ chính xác nhất.)
Ngoài ra, giá vàng hôm nay tại một số thương hiệu lớn cũng được cập nhật như:
- Giá vàng 9999 tại DOJI
- Giá vàng Mi Hồng
- Giá vàng Vietinbank Gold
- Giá vàng Công ty TNHH Bảo Tín Minh Châu
- Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải
- Giá vàng PNJ
Hãy theo dõi Rocketmoon để nhận thông tin giá vàng chính xác, giúp bạn dễ dàng nắm bắt xu hướng thị trường và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Hội Kim Hoàn Cà Mau – Thông Tin Liên Hệ
- Địa chỉ: 08 Lý Văn Lâm, Khóm 4, Phường 1, TP. Cà Mau
- Điện thoại bàn: 0290.3.811.911
- Di động: 0918.355.155
- Email: phuocthanh.net.vn@gmail.com
- Website:hoikimhoancamau.com
Rocketmoon hy vọng bài viết đã giúp bạn cập nhật đầy đủ thông tin về giá vàng tại Hội Kim Hoàn Cà Mau vào ngày 14/01/2025. Thắc mắc của bạn về giá vàng hôm nay là bao nhiêu, xu hướng tăng hay giảm, cũng như lời khuyên nên mua hay bán vàng trong ngày hôm nay đã được giải đáp rõ ràng.
Rocketmoon kính chúc quý độc giả một ngày may mắn, thành công và luôn đưa ra những quyết định tài chính sáng suốt!