Cập nhật nhanh giá vàng tại Hà Nội ngày 21/11/2024 - bây giờ là 13:29:32:

Các thương hiệu vàng nổi bật như SJC, Bảo Tín Mạnh Hải, Bảo Tín Minh Châu, DOJI, Mi Hồng, Ngọc Thẩm, Phú Quý Jewelry và PNJ đồng loạt niêm yết giá mới. Cùng theo dõi những biến động đáng chú ý trong thị trường vàng hôm nay!

LOẠI CÔNG TY MUA VÀO (VNĐ) BÁN RA (VNĐ)
Vàng miếng SJC theo lượng Gold Icon SJC

83,700,000

▲ 1,000,000

86,200,000

▲ 500,000

Vàng SJC 5 chỉ Gold Icon SJC

83,700,000

▲ 1,000,000

86,220,000

▲ 500,000

Vàng SJC 1 chỉ Gold Icon SJC

83,700,000

▲ 1,000,000

86,230,000

▲ 500,000

Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Gold Icon SJC

83,700,000

▲ 1,000,000

85,600,000

▲ 700,000

Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Gold Icon SJC

83,700,000

▲ 1,000,000

85,700,000

▲ 700,000

Trang sức vàng SJC 9999 Gold Icon SJC

83,600,000

▲ 1,000,000

85,200,000

▲ 700,000

Vàng trang sức SJC 99% Gold Icon SJC

81,356,435

▲ 693,069

84,356,435

▲ 693,069

Nữ trang 68% Gold Icon SJC

55,091,794

▲ 476,048

58,091,794

▲ 476,048

Nữ trang 41.7% Gold Icon SJC

32,681,953

▲ 291,929

35,681,953

▲ 291,929

Vàng miếng SJC PNJ Gold Icon PNJ

83,700,000

▲ 1,000,000

86,200,000

▲ 500,000

Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Gold Icon PNJ

84,600,000

▲ 600,000

85,600,000

▲ 400,000

Vàng Kim Bảo 9999 Gold Icon PNJ

84,600,000

▲ 600,000

85,600,000

▲ 400,000

Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Gold Icon PNJ

84,600,000

▲ 600,000

85,600,000

▲ 400,000

Vàng Trang sức 9999 PNJ Gold Icon PNJ

84,500,000

▲ 600,000

85,300,000

▲ 600,000

Vàng Trang sức 24K PNJ Gold Icon PNJ

84,420,000

▲ 600,000

85,220,000

▲ 600,000

Vàng nữ trang 99 Gold Icon PNJ

83,550,000

▲ 600,000

84,550,000

▲ 600,000

Vàng 14K PNJ Gold Icon PNJ

48,650,000

▲ 350,000

50,050,000

▲ 350,000

Vàng 18K PNJ Gold Icon PNJ

62,730,000

▲ 450,000

64,130,000

▲ 450,000

Vàng 416 (10K) Gold Icon PNJ

34,240,000

▲ 250,000

35,640,000

▲ 250,000

Vàng 916 (22K) Gold Icon PNJ

77,740,000

▲ 550,000

78,240,000

▲ 550,000

Vàng 650 (15.6K) Gold Icon PNJ

54,200,000

▲ 390,000

55,600,000

▲ 390,000

Vàng 680 (16.3K) Gold Icon PNJ

56,750,000

▲ 400,000

58,150,000

▲ 400,000

Vàng 375 (9K) Gold Icon PNJ

30,740,000

▲ 230,000

32,140,000

▲ 230,000

Vàng 333 (8K) Gold Icon PNJ

26,900,000

▲ 200,000

28,300,000

▲ 200,000

Vàng miếng Rồng Thăng Long Gold Icon BTMC

84,830,000

▲ 500,000

85,780,000

▲ 500,000

Vàng nhẫn trơn BTMC Gold Icon BTMC

84,830,000

▲ 500,000

85,780,000

▲ 500,000

Bản vị vàng BTMC Gold Icon BTMC

84,830,000

▲ 500,000

85,780,000

▲ 500,000

Vàng miếng SJC BTMC Gold Icon BTMC

84,000,000

▲ 800,000

86,200,000

▲ 500,000

Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Gold Icon BTMC

84,200,000

▲ 350,000

85,600,000

▲ 450,000

Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Gold Icon BTMC

84,100,000

▲ 350,000

85,500,000

▲ 450,000

Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ Gold Icon DOJI

83,700,000

▲ 1,000,000

86,200,000

▲ 500,000

Vàng miếng DOJI HCM lẻ Gold Icon DOJI

83,700,000

▲ 1,000,000

86,200,000

▲ 500,000

Vàng 24k (nghìn/chỉ) Gold Icon DOJI

83,700,000

▲ 1,000,000

86,200,000

▲ 500,000

Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Gold Icon DOJI

84,800,000

▲ 500,000

85,800,000

▲ 500,000

Vàng miếng Phúc Long DOJI Gold Icon DOJI

83,700,000

▲ 1,000,000

86,200,000

▲ 500,000

Vàng miếng SJC Phú Quý Gold Icon PHUQUY

83,900,000

▲ 700,000

86,200,000

▲ 500,000

Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Gold Icon PHUQUY

84,500,000

▲ 500,000

86,000,000

▲ 500,000

1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Gold Icon PHUQUY

84,500,000

▲ 500,000

86,000,000

▲ 500,000

Phú quý 1 lượng 99.9 Gold Icon PHUQUY

84,400,000

▲ 500,000

85,900,000

▲ 500,000

Vàng trang sức 999.9 Gold Icon PHUQUY

83,600,000

▲ 600,000

85,800,000

▲ 500,000

Vàng trang sức 999 Phú Quý Gold Icon PHUQUY

83,500,000

▲ 600,000

85,700,000

▲ 500,000

Vàng trang sức 99 Gold Icon PHUQUY

82,764,000

▲ 594,000

84,942,000

▲ 495,000

Vàng trang sức 98 Gold Icon PHUQUY

81,928,000

▲ 588,000

84,084,000

▲ 490,000

Vàng 999.9 phi SJC Gold Icon PHUQUY

83,600,000

▲ 600,000

0

Vàng 999.0 phi SJC Gold Icon PHUQUY

83,500,000

▲ 600,000

0

Bạc Phú Quý 99.9 Gold Icon PHUQUY

115,700

▲ 500

136,100

▲ 600

Vàng 610 (14.6K) Gold Icon PNJ

50,780,000

▲ 360,000

52,180,000

▲ 360,000

Vàng SJC 2 chỉ Gold Icon SJC

83,700,000

▲ 1,000,000

86,230,000

▲ 500,000

Vàng miếng SJC BTMH Gold Icon BTMH

83,700,000

▲ 800,000

86,200,000

▲ 500,000

Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH Gold Icon BTMH

84,830,000

▲ 310,000

85,780,000

▲ 310,000

Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Gold Icon BTMH

84,800,000

▲ 280,000

85,800,000

▲ 300,000

Vàng đồng xu Gold Icon BTMH

84,800,000

▲ 280,000

85,800,000

▲ 300,000

Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Gold Icon BTMH

84,500,000

▲ 500,000

85,800,000

▲ 300,000

Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Gold Icon BTMH

84,400,000

▲ 500,000

85,700,000

▲ 300,000

Vàng miếng SJC Mi Hồng Gold Icon MIHONG

85,200,000

▲ 20,000

86,200,000

Vàng 999 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

84,700,000

▲ 20,000

85,700,000

▲ 10,000

Vàng 985 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

81,900,000

▲ 20,000

84,200,000

Vàng 980 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

81,500,000

▲ 20,000

83,800,000

Vàng 950 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

79,000,000

▲ 10,000

0

Vàng 750 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

59,500,000

▲ 50,000

62,200,000

▲ 50,000

Vàng 680 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

51,500,000

▲ 50,000

54,200,000

▲ 50,000

Vàng 610 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

50,500,000

▲ 50,000

53,200,000

▲ 50,000

Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

84,000,000

▲ 1,000,000

87,500,000

▲ 1,000,000

Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

82,700,000

▲ 700,000

85,200,000

▲ 700,000

Vàng ta Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

81,700,000

▲ 700,000

84,700,000

▲ 700,000

Vàng 18K Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

57,650,000

▲ 820,000

63,000,000

▲ 820,000

Vàng Trắng Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

57,650,000

▲ 820,000

63,000,000

▲ 820,000

Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Gold Icon PNJ

84,600,000

▲ 600,000

85,600,000

▲ 400,000

Các cửa hàng vàng uy tín tại Hà Nội

Cửa hàng Địa chỉ
SJC Hà Nội 50 Giang Văn Minh, Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
Bảo Tín Minh Châu 15 – 29 Trần Nhân Tông, Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
DOJI Hà Nội Số 5 Lê Duẩn, Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội
Vàng Bạc Phú Quý 27 Trần Nhân Tông, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Huy Thanh Jewelry 38 Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Vàng Quý Tùng 29 Trần Nhân Tông, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Địa điểm mua vàng tại các ngân hàng ở Hà Nội

Ngân hàng Địa chỉ
Agribank Số 2 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội
Agribank Số 77 phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
BIDV Tháp A Vincom, 191 Bà Triệu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
BIDV 74 Thợ Nhuộm, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
VietinBank 81 Phố Huế, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
VietinBank Tầng 1, Tòa nhà Hoàng Thành, 114 Mai Hắc Đế, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Vietcombank Số 11 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội
Vietcombank Số 11B Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Hà Nội
Vietcombank Số 72 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội

Lưu ý quan trọng khi mua vàng tại ngân hàng

  • Liên hệ trước với ngân hàng để xác nhận thông tin cập nhật.
  • Khi mua vàng miếng SJC tại ngân hàng, hãy mang theo CMND/CCCD để xác minh danh tính.
  • Một số ngân hàng có thể yêu cầu thêm giấy tờ tùy thân theo quy định.

Các loại vàng phổ biến tại Hà Nội

Loại vàng Mô tả
Vàng miếng, vàng thỏi Được đúc thành khối với các trọng lượng như 1 chỉ, 2 chỉ, 1 lượng, in logo thương hiệu.
Vàng nhẫn Vàng trơn, chế tác thành nhẫn tròn từ vàng 9999, thích hợp để tích trữ.
Vàng trang sức Thiết kế cầu kỳ, đa dạng kiểu dáng, mang tính thẩm mỹ cao.

Biến động giá vàng tại Hà Nội (2014 – 2024)

Giai đoạn Biến động giá vàng
2014 – 2015 Giá vàng giảm nhẹ từ 33,5 triệu đồng/lượng xuống 32,8 triệu đồng/lượng.
2016 – 2018 Tăng từ 32,5 triệu đồng/lượng lên 35,8 triệu đồng/lượng.
2019 – 2024 Tăng mạnh, đỉnh điểm đạt 92,4 triệu đồng/lượng (5/2024), sau đó giảm xuống 65 triệu đồng/lượng (2/2024), rồi dao động quanh 70 triệu đồng/lượng (7/2024).

Ghi chú:

  • Biến động giá có thể chịu ảnh hưởng bởi thị trường quốc tế và các yếu tố kinh tế.
  • Theo dõi thông tin từ các nguồn uy tín để cập nhật giá vàng chính xác nhất.

Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!

Nguồn: ROCKETMOON

5/5 - (8621 bình chọn)

By Frank Sohlleder

Frank Sohlleder, nhà phân tích tại ActivTrades.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *