Bạn đang tìm kiếm thông tin giá vàng hôm nay tại Bảo Lộc? Hãy để chúng tôi giúp bạn nắm bắt thông tin chính xác và mới nhất về giá vàng tại Kim Tài Ngọc, một trong những tiệm vàng uy tín hàng đầu tại Lâm Đồng. Trong bối cảnh thị trường vàng luôn biến động, việc cập nhật thông tin kịp thời là yếu tố quan trọng để đảm bảo giá trị tài sản của bạn.

Giá Vàng Hôm Nay Tại Kim Tài Ngọc

Dưới đây là bảng giá vàng cập nhật tại tiệm vàng Kim Tài Ngọc, so sánh với mặt bằng chung của thị trường:

CẬP NHẬT NGÀY 27/12/2024

LOẠI CÔNG TY MUA VÀO (VNĐ) BÁN RA (VNĐ)
Vàng miếng SJC theo lượng Gold Icon SJC

82,700,000

▲ 200,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng SJC 5 chỉ Gold Icon SJC

82,700,000

▲ 200,000

84,720,000

▲ 200,000

Vàng SJC 1 chỉ Gold Icon SJC

82,700,000

▲ 200,000

84,730,000

▲ 200,000

Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Gold Icon SJC

82,700,000

▲ 200,000

84,500,000

▲ 200,000

Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Gold Icon SJC

82,700,000

▲ 200,000

84,600,000

▲ 200,000

Trang sức vàng SJC 9999 Gold Icon SJC

82,600,000

▲ 200,000

84,200,000

▲ 200,000

Vàng trang sức SJC 99% Gold Icon SJC

80,866,336

▲ 198,020

83,366,336

▲ 198,020

Nữ trang 68% Gold Icon SJC

54,411,726

▲ 136,014

57,411,726

▲ 136,014

Nữ trang 41.7% Gold Icon SJC

32,264,911

▲ 83,408

35,264,911

▲ 83,408

Vàng miếng SJC PNJ Gold Icon PNJ

82,700,000

▲ 200,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Gold Icon PNJ

83,800,000

▲ 100,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng Kim Bảo 9999 Gold Icon PNJ

83,800,000

▲ 100,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Gold Icon PNJ

83,800,000

▲ 100,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng Trang sức 9999 PNJ Gold Icon PNJ

83,700,000

▲ 100,000

84,500,000

▲ 100,000

Vàng Trang sức 24K PNJ Gold Icon PNJ

83,620,000

▲ 100,000

84,420,000

▲ 100,000

Vàng nữ trang 99 Gold Icon PNJ

82,760,000

▲ 100,000

83,760,000

▲ 100,000

Vàng 14K PNJ Gold Icon PNJ

48,180,000

▲ 60,000

49,580,000

▲ 60,000

Vàng 18K PNJ Gold Icon PNJ

62,130,000

▲ 80,000

63,530,000

▲ 80,000

Vàng 416 (10K) Gold Icon PNJ

33,900,000

▲ 40,000

35,300,000

▲ 40,000

Vàng 916 (22K) Gold Icon PNJ

76,500,000

▲ 90,000

77,500,000

▲ 90,000

Vàng 650 (15.6K) Gold Icon PNJ

53,680,000

▲ 70,000

55,080,000

▲ 70,000

Vàng 680 (16.3K) Gold Icon PNJ

56,210,000

▲ 70,000

57,610,000

▲ 70,000

Vàng 375 (9K) Gold Icon PNJ

30,440,000

▲ 40,000

31,840,000

▲ 40,000

Vàng 333 (8K) Gold Icon PNJ

26,640,000

▲ 40,000

28,040,000

▲ 40,000

Vàng miếng Rồng Thăng Long Gold Icon BTMC

83,100,000

▲ 400,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng nhẫn trơn BTMC Gold Icon BTMC

83,100,000

▲ 400,000

84,700,000

▲ 200,000

Bản vị vàng BTMC Gold Icon BTMC

83,100,000

▲ 400,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng miếng SJC BTMC Gold Icon BTMC

82,700,000

▲ 200,000

84,700,000

▲ 200,000

Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Gold Icon BTMC

82,800,000

▲ 200,000

84,600,000

▲ 200,000

Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Gold Icon BTMC

82,700,000

▲ 200,000

84,500,000

▲ 200,000

Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ Gold Icon DOJI

82,700,000

▲ 200,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng miếng DOJI HCM lẻ Gold Icon DOJI

82,700,000

▲ 200,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng 24k (nghìn/chỉ) Gold Icon DOJI

82,700,000

▲ 200,000

84,700,000

▲ 200,000

Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Gold Icon DOJI

83,900,000

▲ 400,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng miếng Phúc Long DOJI Gold Icon DOJI

82,700,000

▲ 200,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng miếng SJC Phú Quý Gold Icon PHUQUY

82,800,000

▲ 200,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Gold Icon PHUQUY

83,300,000

▲ 200,000

84,800,000

▲ 200,000

1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Gold Icon PHUQUY

83,300,000

▲ 200,000

84,800,000

▲ 200,000

Phú quý 1 lượng 99.9 Gold Icon PHUQUY

83,200,000

▲ 200,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng trang sức 999.9 Gold Icon PHUQUY

82,800,000

▲ 200,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng trang sức 999 Phú Quý Gold Icon PHUQUY

82,700,000

▲ 200,000

84,600,000

▲ 200,000

Vàng trang sức 99 Gold Icon PHUQUY

81,972,000

▲ 198,000

83,853,000

▲ 198,000

Vàng trang sức 98 Gold Icon PHUQUY

81,144,000

▲ 196,000

83,006,000

▲ 196,000

Vàng 999.9 phi SJC Gold Icon PHUQUY

82,800,000

▲ 200,000

0

Vàng 999.0 phi SJC Gold Icon PHUQUY

82,700,000

▲ 200,000

0

Bạc Phú Quý 99.9 Gold Icon PHUQUY

110,900

▲ 900

130,500

▲ 1,100

Vàng 610 (14.6K) Gold Icon PNJ

50,300,000

▲ 70,000

51,700,000

▲ 70,000

Vàng SJC 2 chỉ Gold Icon SJC

82,700,000

▲ 200,000

84,730,000

▲ 200,000

Vàng miếng SJC BTMH Gold Icon BTMH

82,700,000

▲ 200,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH Gold Icon BTMH

83,100,000

▲ 400,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Gold Icon BTMH

83,100,000

▲ 400,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng đồng xu Gold Icon BTMH

83,100,000

▲ 400,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Gold Icon BTMH

82,800,000

▲ 200,000

84,700,000

▲ 200,000

Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Gold Icon BTMH

82,700,000

▲ 200,000

84,600,000

▲ 200,000

Vàng miếng SJC Mi Hồng Gold Icon MIHONG

84,000,000

▼ 10,000

84,700,000

Vàng 999 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

83,900,000

▼ 10,000

84,600,000

Vàng 985 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

82,100,000

▲ 10,000

83,700,000

▲ 10,000

Vàng 980 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

81,700,000

▲ 10,000

83,300,000

▲ 10,000

Vàng 950 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

79,000,000

▼ 10,000

0

Vàng 750 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

60,100,000

▲ 10,000

62,300,000

▲ 10,000

Vàng 680 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

52,100,000

▲ 10,000

54,300,000

▲ 10,000

Vàng 610 Mi Hồng Gold Icon MIHONG

51,100,000

▲ 10,000

53,300,000

▲ 10,000

Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

83,200,000

86,200,000

Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

82,600,000

▲ 100,000

84,800,000

▲ 100,000

Vàng ta Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

81,800,000

▲ 100,000

84,300,000

▲ 100,000

Vàng 18K Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

59,180,000

▲ 80,000

64,530,000

▲ 80,000

Vàng Trắng Ngọc Thẩm Gold Icon NGOCTHAM

59,180,000

▲ 80,000

64,530,000

▲ 80,000

Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Gold Icon PNJ

83,800,000

▲ 100,000

84,700,000

▲ 200,000

(Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường. Vui lòng liên hệ vàng Kim Tài Ngọc qua số điện thoại hoặc đến trực tiếp cửa hàng để được hỗ trợ chính xác nhất.)

Lợi thế cạnh tranh: Giá vàng tại Kim Tài Ngọc thường thấp hơn từ 50.000 – 100.000 đồng/lượng so với thị trường, mang lại lợi ích tối ưu cho khách hàng.

Kim Tài Ngọc: Tiệm Vàng Uy Tín Tại Bảo Lộc

Thông Tin Tiệm Vàng Kim Tài Ngọc

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh vàng bạc, Kim Tài Ngọc tự hào mang đến cho khách hàng các sản phẩm chất lượng cao với cam kết về độ thuần khiết và minh bạch. Tại đây, mỗi sản phẩm đều được kiểm định kỹ càng và có tem chống hàng giả, giúp bạn hoàn toàn yên tâm khi mua sắm.

  • Địa chỉ: 722 Trần Phú, Lộc Tiến, Bảo Lộc, Lâm Đồng
  • Hotline: 0769 467 312
  • Giờ mở cửa: 08:00 – 20:30

 

Các Tiệm Vàng Uy Tín Khác Tại Lâm Đồng

Tiệm vàng Địa chỉ Hotline
Kim Minh Châu 27 Lê Thị Pha, P.1, TP. Bảo Lộc 0948 568 781
Kim Lâm 3 Lê Lợi, Lộc Phát, TP. Bảo Lộc 0263 3864 654
PNJ Co.opmart Bảo Lộc, Trần Phú, TP. Bảo Lộc 1800 545 457
Thế Giới Kim Cương Co.opmart Bảo Lộc, Trần Phú, TP. Bảo Lộc 1800 779 999

Tại Sao Nên Theo Dõi Giá Vàng Tại Rocketmoon?

Chúng tôi, tại rocketmoon cam kết mang đến thông tin chi tiết, cập nhật liên tục về giá vàng tại Bảo Lộc và các địa phương lân cận. Với đội ngũ chuyên gia tài chính dày dặn kinh nghiệm, bài viết của chúng tôi luôn đảm bảo độ chính xác, uy tín và hữu ích, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.

Xem thêm các chủ đề liên quan:

  • Vàng 650 Là Gì? Giá Vàng 650 Hôm Nay Bao Nhiêu?
  • Cập Nhật Giá Vàng Tây Ninh Hôm Nay

Kết Luận

Việc nắm bắt thông tin giá vàng hôm nay tại Kim Tài Ngọc Bảo Lộc không chỉ giúp bạn quản lý tài sản hiệu quả mà còn mở ra cơ hội đầu tư thông minh. Hãy tiếp tục theo dõi Rocketmoon để cập nhật những thông tin thị trường mới nhất và có giá trị nhất!

5/5 - (8621 bình chọn)

By Frank Sohlleder

Frank Sohlleder, nhà phân tích tại ActivTrades.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *