Giá vàng hôm nay tại Kim Ton Đồng Nai như thế nào? Giá vàng 24k, vàng 18k, vàng SJC, vàng 9999 tại tiệm vàng Kim Ton có biến động gì đáng chú ý? Hãy cùng Rocketmoon theo dõi và cập nhật giá vàng ngày hôm nay tại Đồng Nai qua bài viết dưới đây để nắm bắt thông tin mới nhất và chính xác nhất.
Giá Vàng Kim Ton Đồng Nai Hôm Nay
CẬP NHẬT NGÀY 03/06/2025
LOẠI | CÔNG TY | MUA VÀO (VNĐ) | BÁN RA (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC theo lượng |
![]() |
115,800,000
|
117,800,000
|
Vàng SJC 5 chỉ |
![]() |
115,800,000
|
117,820,000
|
Vàng SJC 1 chỉ |
![]() |
115,800,000
|
117,830,000
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
![]() |
111,200,000
|
113,700,000
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
![]() |
111,200,000
|
113,800,000
|
Trang sức vàng SJC 9999 |
![]() |
111,200,000
|
113,100,000
|
Vàng trang sức SJC 99% |
![]() |
107,480,198
|
111,980,198
|
Nữ trang 68% |
![]() |
70,165,692
|
77,065,692
|
Nữ trang 41,7% |
![]() |
40,417,417
|
47,317,417
|
Vàng miếng SJC PNJ |
![]() |
115,800,000
|
117,800,000
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ |
![]() |
111,200,000
|
113,800,000
|
Vàng Kim Bảo 9999 |
![]() |
111,200,000
|
113,800,000
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |
![]() |
111,200,000
|
113,800,000
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ |
![]() |
110,700,000
|
113,200,000
|
Vàng Trang sức 24K PNJ |
![]() |
110,590,000
|
113,090,000
|
Vàng nữ trang 99 |
![]() |
109,670,000
|
112,170,000
|
Vàng 14K PNJ |
![]() |
58,870,000
|
66,370,000
|
Vàng 18K PNJ |
![]() |
77,550,000
|
85,050,000
|
Vàng 416 (10K) |
![]() |
39,740,000
|
47,240,000
|
Vàng 916 (22K) |
![]() |
101,290,000
|
103,790,000
|
Vàng 650 (15.6K) |
![]() |
66,230,000
|
73,730,000
|
Vàng 680 (16.3K) |
![]() |
69,630,000
|
77,130,000
|
Vàng 375 (9K) |
![]() |
35,100,000
|
42,600,000
|
Vàng 333 (8K) |
![]() |
30,010,000
|
37,510,000
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long |
![]() |
113,500,000
|
116,500,000
|
Vàng nhẫn trơn BTMC |
![]() |
113,500,000
|
116,500,000
|
Bản vị vàng BTMC |
![]() |
113,500,000
|
116,500,000
|
Vàng miếng SJC BTMC |
![]() |
115,800,000
|
117,800,000
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 |
![]() |
112,000,000
|
115,700,000
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 |
![]() |
111,900,000
|
115,600,000
|
Vàng miếng DOJI lẻ |
![]() |
115,800,000
|
117,800,000
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng |
![]() |
111,500,000
|
113,700,000
|
Vàng miếng SJC Phú Quý |
![]() |
115,300,000
|
117,800,000
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 |
![]() |
110,800,000
|
113,800,000
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý |
![]() |
110,800,000
|
113,800,000
|
Phú quý 1 lượng 99.9 |
![]() |
110,700,000
|
113,700,000
|
Vàng trang sức 999.9 |
![]() |
110,300,000
|
113,300,000
|
Vàng trang sức 999 Phú Quý |
![]() |
110,200,000
|
113,200,000
|
Vàng trang sức 99 |
![]() |
109,197,000
|
112,167,000
|
Vàng trang sức 98 |
![]() |
108,094,000
|
111,034,000
|
Vàng 999.9 phi SJC |
![]() |
106,500,000
|
0
|
Vàng 999.0 phi SJC |
![]() |
106,400,000
|
0
|
Bạc Phú Quý 99.9 |
![]() |
127,200
|
149,600
|
Vàng 610 (14.6K) |
![]() |
61,700,000
|
69,200,000
|
Vàng SJC 2 chỉ |
![]() |
115,800,000
|
117,830,000
|
Vàng miếng SJC BTMH |
![]() |
116,700,000 ▲ 900,000 |
118,500,000 ▲ 900,000 |
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH |
![]() |
114,400,000 ▲ 900,000 |
0
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo |
![]() |
114,450,000 ▲ 900,000 |
117,350,000 ▲ 900,000 |
Vàng đồng xu |
![]() |
114,450,000 ▲ 900,000 |
117,350,000 ▲ 900,000 |
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải |
![]() |
112,900,000 ▲ 900,000 |
116,600,000 ▲ 900,000 |
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải |
![]() |
112,800,000 ▲ 900,000 |
116,500,000 ▲ 900,000 |
Vàng miếng SJC Mi Hồng |
![]() |
117,000,000 ▲ 50,000 |
119,000,000
|
Vàng 999 Mi Hồng |
![]() |
112,000,000 ▲ 50,000 |
114,500,000
|
Vàng 985 Mi Hồng |
![]() |
102,700,000 ▲ 20,000 |
106,000,000
|
Vàng 980 Mi Hồng |
![]() |
102,200,000 ▲ 20,000 |
105,500,000
|
Vàng 950 Mi Hồng |
![]() |
99,000,000 ▼ 50,000 |
0
|
Vàng 750 Mi Hồng |
![]() |
74,500,000 ▼ 50,000 |
77,500,000 ▼ 50,000 |
Vàng 680 Mi Hồng |
![]() |
64,000,000 ▼ 50,000 |
67,000,000 ▼ 50,000 |
Vàng 610 Mi Hồng |
![]() |
63,000,000 ▼ 50,000 |
66,000,000 ▼ 50,000 |
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm |
![]() |
114,200,000
|
117,000,000
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm |
![]() |
106,800,000 ▲ 500,000 |
109,000,000 ▲ 500,000 |
Vàng ta Ngọc Thẩm |
![]() |
105,200,000 ▲ 500,000 |
108,000,000 ▲ 500,000 |
Vàng 18K Ngọc Thẩm |
![]() |
74,300,000 ▲ 370,000 |
80,250,000 ▲ 370,000 |
Vàng Trắng Ngọc Thẩm |
![]() |
74,300,000 ▲ 370,000 |
80,250,000 ▲ 370,000 |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng |
![]() |
111,200,000
|
113,800,000
|
Nữ trang 9999 |
![]() |
107,300,000
|
113,600,000
|
Nữ trang 999 |
![]() |
107,200,000
|
113,500,000
|
Nữ trang 99 |
![]() |
106,500,000
|
113,150,000
|
(Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường. Vui lòng liên hệ Vàng Kim Ton Đồng Nai qua số điện thoại hoặc đến trực tiếp cửa hàng để được hỗ trợ chính xác nhất.)
Giá vàng tại tiệm vàng Kim Ton Đồng Nai luôn phản ánh tình hình biến động của thị trường vàng khu vực. Trong những tuần qua, thị trường vàng tại Đồng Nai ghi nhận sự sôi động khi giá vàng thế giới liên tục tăng. Điều này khiến nhu cầu mua vàng tại Kim Ton tăng cao đáng kể, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư và những người tiêu dùng có nhu cầu giao dịch.
Thông tin về giá vàng hôm nay tại Kim Ton sẽ là cơ sở quan trọng để giúp khách hàng đưa ra quyết định mua bán vàng một cách thông minh và hiệu quả, tránh rủi ro và tận dụng cơ hội.
Giới Thiệu Về Tiệm Vàng Kim Ton Đồng Nai
Ngoài tiệm vàng bạc Mỹ Ngọc, Kim Ton là một trong những địa chỉ uy tín tại huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, chuyên cung cấp các sản phẩm vàng miếng SJC, vàng 24k, vàng 18k, cùng nhiều loại trang sức thủ công mang đậm phong cách đẳng cấp và sang trọng.
Tiệm vàng Kim Ton còn nổi bật với dịch vụ gia công và chế tác trang sức theo yêu cầu của khách hàng. Điều này giúp Kim Ton không chỉ đáp ứng nhu cầu mua bán vàng mà còn tạo ra những sản phẩm vàng độc đáo, chất lượng. Bên cạnh đó, tiệm vàng Kim Ton liên tục cập nhật giá vàng và áp dụng chính sách giá cạnh tranh, đảm bảo mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua bán vàng tốt nhất.
Thông Tin Liên Hệ Tiệm Vàng Kim Ton Đồng Nai
- Tên đầy đủ: Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Sở Kinh Doanh Vàng Bạc Kim Ton
- Địa chỉ: Số A4, 7, A4, 8, Khu phố chợ và Chợ mới Quản Thủ, Thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
- Điện thoại: 0613844188
Mua Vàng Ở Đồng Nai – Lựa Chọn Cửa Hàng Uy Tín
Ngoài việc theo dõi biến động giá vàng, việc lựa chọn các cửa hàng uy tín để giao dịch cũng rất quan trọng. Dưới đây là những tiệm vàng uy tín tại Đồng Nai mà bạn có thể tham khảo:
Tiệm Vàng Thành Ngôn
Tiệm vàng Thành Ngôn là một trong những cơ sở uy tín hàng đầu tại Đồng Nai, chuyên cung cấp các sản phẩm vàng trang sức được kiểm định chất lượng kỹ lưỡng.
Địa chỉ:
- Cơ sở 1: 63-65 QL51, KP1, P.Long Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
- Cơ sở 2: 1357 Bùi Văn Hòa, Tổ 3, Khu phố 7A, Biên Hòa, Đồng Nai
- Điện thoại: 831.486 – 0777.32.0888
- Website: thanhngonjewelry.com
- Facebook: Thanh Ngon Jewelry
Tiệm Vàng Quốc Bảo
Tiệm vàng Quốc Bảo tại Tam Hiệp – Biên Hòa nổi bật với các mẫu mã đẹp và chất lượng dịch vụ chuyên nghiệp.
Địa chỉ:
- Điện thoại: 0251.3813.309
- Địa chỉ: 10/1 Chợ Tam Hòa, KP1, P. Tam Hòa, TP Biên Hòa
- Facebook: Quốc Bảo
Tiệm Vàng Kim Sơn Chinh
Vàng Kim Sơn Chinh là thương hiệu vàng nổi tiếng tại Biên Hòa, với uy tín và chất lượng được khẳng định qua nhiều năm hoạt động.
Địa chỉ:
- Điện thoại: 02513 980 303 – 02513 980 405
- Fanpage: Kim Sơn Chinh
Kết Luận
Như vậy, thông qua bài viết này, Rocketmoon đã cập nhật nhanh chóng giá vàng Kim Ton Đồng Nai hôm nay. Việc theo dõi và phân tích biến động giá vàng không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ hội và rủi ro khi đầu tư vàng, mà còn giúp bạn đưa ra những quyết định thông minh trong việc quản lý tài sản và đầu tư.
Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!
Nguồn: ROCKETMOON