Cập nhật nhanh giá vàng tại Đà Nẵng ngày 21/11/2024 - bây giờ là 13:20:46
Hôm nay, giá vàng tại Đà Nẵng từ các thương hiệu lớn như SJC, Bảo Tín Mạnh Hải, Bảo Tín Minh Châu, DOJI, Mi Hồng, Ngọc Thẩm, Phú Quý Jewelry và PNJ được cập nhật đầy đủ trên trang Giá Vàng 9999 TKSIC. Thông tin chi tiết như sau:
LOẠI | CÔNG TY | MUA VÀO (VNĐ) | BÁN RA (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC theo lượng | SJC |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | SJC |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,220,000 ▲ 500,000 |
Vàng SJC 1 chỉ | SJC |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,230,000 ▲ 500,000 |
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | SJC |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
85,600,000 ▲ 700,000 |
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | SJC |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
85,700,000 ▲ 700,000 |
Trang sức vàng SJC 9999 | SJC |
83,600,000 ▲ 1,000,000 |
85,200,000 ▲ 700,000 |
Vàng trang sức SJC 99% | SJC |
81,356,435 ▲ 693,069 |
84,356,435 ▲ 693,069 |
Nữ trang 68% | SJC |
55,091,794 ▲ 476,048 |
58,091,794 ▲ 476,048 |
Nữ trang 41.7% | SJC |
32,681,953 ▲ 291,929 |
35,681,953 ▲ 291,929 |
Vàng miếng SJC PNJ | PNJ |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | PNJ |
84,600,000 ▲ 600,000 |
85,600,000 ▲ 400,000 |
Vàng Kim Bảo 9999 | PNJ |
84,600,000 ▲ 600,000 |
85,600,000 ▲ 400,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | PNJ |
84,600,000 ▲ 600,000 |
85,600,000 ▲ 400,000 |
Vàng Trang sức 9999 PNJ | PNJ |
84,500,000 ▲ 600,000 |
85,300,000 ▲ 600,000 |
Vàng Trang sức 24K PNJ | PNJ |
84,420,000 ▲ 600,000 |
85,220,000 ▲ 600,000 |
Vàng nữ trang 99 | PNJ |
83,550,000 ▲ 600,000 |
84,550,000 ▲ 600,000 |
Vàng 14K PNJ | PNJ |
48,650,000 ▲ 350,000 |
50,050,000 ▲ 350,000 |
Vàng 18K PNJ | PNJ |
62,730,000 ▲ 450,000 |
64,130,000 ▲ 450,000 |
Vàng 416 (10K) | PNJ |
34,240,000 ▲ 250,000 |
35,640,000 ▲ 250,000 |
Vàng 916 (22K) | PNJ |
77,740,000 ▲ 550,000 |
78,240,000 ▲ 550,000 |
Vàng 650 (15.6K) | PNJ |
54,200,000 ▲ 390,000 |
55,600,000 ▲ 390,000 |
Vàng 680 (16.3K) | PNJ |
56,750,000 ▲ 400,000 |
58,150,000 ▲ 400,000 |
Vàng 375 (9K) | PNJ |
30,740,000 ▲ 230,000 |
32,140,000 ▲ 230,000 |
Vàng 333 (8K) | PNJ |
26,900,000 ▲ 200,000 |
28,300,000 ▲ 200,000 |
Vàng miếng Rồng Thăng Long | BTMC |
84,830,000 ▲ 500,000 |
85,780,000 ▲ 500,000 |
Vàng nhẫn trơn BTMC | BTMC |
84,830,000 ▲ 500,000 |
85,780,000 ▲ 500,000 |
Bản vị vàng BTMC | BTMC |
84,830,000 ▲ 500,000 |
85,780,000 ▲ 500,000 |
Vàng miếng SJC BTMC | BTMC |
84,000,000 ▲ 800,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | BTMC |
84,200,000 ▲ 350,000 |
85,600,000 ▲ 450,000 |
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | BTMC |
84,100,000 ▲ 350,000 |
85,500,000 ▲ 450,000 |
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | DOJI |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Vàng miếng DOJI HCM lẻ | DOJI |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | DOJI |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | DOJI |
84,800,000 ▲ 500,000 |
85,800,000 ▲ 500,000 |
Vàng miếng Phúc Long DOJI | DOJI |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Vàng miếng SJC Phú Quý | PHUQUY |
83,900,000 ▲ 700,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | PHUQUY |
84,500,000 ▲ 500,000 |
86,000,000 ▲ 500,000 |
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | PHUQUY |
84,500,000 ▲ 500,000 |
86,000,000 ▲ 500,000 |
Phú quý 1 lượng 99.9 | PHUQUY |
84,400,000 ▲ 500,000 |
85,900,000 ▲ 500,000 |
Vàng trang sức 999.9 | PHUQUY |
83,600,000 ▲ 600,000 |
85,800,000 ▲ 500,000 |
Vàng trang sức 999 Phú Quý | PHUQUY |
83,500,000 ▲ 600,000 |
85,700,000 ▲ 500,000 |
Vàng trang sức 99 | PHUQUY |
82,764,000 ▲ 594,000 |
84,942,000 ▲ 495,000 |
Vàng trang sức 98 | PHUQUY |
81,928,000 ▲ 588,000 |
84,084,000 ▲ 490,000 |
Vàng 999.9 phi SJC | PHUQUY |
83,600,000 ▲ 600,000 |
0
|
Vàng 999.0 phi SJC | PHUQUY |
83,500,000 ▲ 600,000 |
0
|
Bạc Phú Quý 99.9 | PHUQUY |
115,700 ▲ 500 |
136,100 ▲ 600 |
Vàng 610 (14.6K) | PNJ |
50,780,000 ▲ 360,000 |
52,180,000 ▲ 360,000 |
Vàng SJC 2 chỉ | SJC |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,230,000 ▲ 500,000 |
Vàng miếng SJC BTMH | BTMH |
83,700,000 ▲ 800,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | BTMH |
84,830,000 ▲ 310,000 |
85,780,000 ▲ 310,000 |
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | BTMH |
84,800,000 ▲ 280,000 |
85,800,000 ▲ 300,000 |
Vàng đồng xu | BTMH |
84,800,000 ▲ 280,000 |
85,800,000 ▲ 300,000 |
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | BTMH |
84,500,000 ▲ 500,000 |
85,800,000 ▲ 300,000 |
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | BTMH |
84,400,000 ▲ 500,000 |
85,700,000 ▲ 300,000 |
Vàng miếng SJC Mi Hồng | MIHONG |
85,200,000 ▲ 20,000 |
86,200,000
|
Vàng 999 Mi Hồng | MIHONG |
84,700,000 ▲ 20,000 |
85,700,000 ▲ 10,000 |
Vàng 985 Mi Hồng | MIHONG |
81,900,000 ▲ 20,000 |
84,200,000
|
Vàng 980 Mi Hồng | MIHONG |
81,500,000 ▲ 20,000 |
83,800,000
|
Vàng 950 Mi Hồng | MIHONG |
79,000,000 ▲ 10,000 |
0
|
Vàng 750 Mi Hồng | MIHONG |
59,500,000 ▲ 50,000 |
62,200,000 ▲ 50,000 |
Vàng 680 Mi Hồng | MIHONG |
51,500,000 ▲ 50,000 |
54,200,000 ▲ 50,000 |
Vàng 610 Mi Hồng | MIHONG |
50,500,000 ▲ 50,000 |
53,200,000 ▲ 50,000 |
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
84,000,000 ▲ 1,000,000 |
87,500,000 ▲ 1,000,000 |
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
82,700,000 ▲ 700,000 |
85,200,000 ▲ 700,000 |
Vàng ta Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
81,700,000 ▲ 700,000 |
84,700,000 ▲ 700,000 |
Vàng 18K Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
57,650,000 ▲ 820,000 |
63,000,000 ▲ 820,000 |
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
57,650,000 ▲ 820,000 |
63,000,000 ▲ 820,000 |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | PNJ |
84,600,000 ▲ 600,000 |
85,600,000 ▲ 400,000 |
Danh sách các tiệm vàng uy tín tại Đà Nẵng
Tên tiệm vàng | Địa chỉ | Đánh giá | Thông tin chi tiết |
Công ty Vàng bạc đá quý PNJ | 72 Trần Phú, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng | ⭐ 4.9 (1328 đánh giá) | Thương hiệu uy tín, nổi tiếng với trang sức tinh tế và chất lượng hàng đầu Việt Nam. |
Tập Đoàn Vàng Bạc Đá Quý DOJI | 74 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng | ⭐ 5.0 (1 đánh giá) | Tập đoàn lớn, chuyên cung cấp trang sức đa dạng và chất lượng cao. |
Huy Thanh Jewelry | 276 Nguyễn Văn Linh, Thạc Gián, Thanh Khê, ĐN | ⭐ 4.4 (89 đánh giá) | Nổi tiếng với các sản phẩm nhẫn cưới và trang sức hiện đại. |
Ngọc Thịnh Jewelry | 289 Trưng Nữ Vương, Hòa Thuận Đông, Hải Châu | ⭐ 4.2 (77 đánh giá) | Cung cấp trang sức tinh xảo, chất lượng đảm bảo. |
Tiệm Vàng Đại Hòa | 129 Trần Phú, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng | ⭐ 4.6 (26 đánh giá) | Địa chỉ uy tín với sản phẩm vàng bạc đá quý chất lượng. |
Tiệm Vàng Phúc Huy | 350 Ông Ích Khiêm, Hải Châu 2, Hải Châu, ĐN | ⭐ 3.7 (34 đánh giá) | Chuyên cung cấp vàng bạc với giá cả hợp lý. |
Tiệm Vàng Tâm Thịnh Lợi | 34 Nguyễn Thái Học, Hải Châu 1, Hải Châu, ĐN | ⭐ 3.4 (28 đánh giá) | Địa chỉ phổ biến với các sản phẩm vàng bạc đá quý. |
Lưu ý:
- Chỉ mang tính tham khảo, nên kiểm tra thông tin chi tiết trước khi mua sắm.
- Chọn mua tại các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và dịch vụ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng tại Đà Nẵng
Yếu tố | Mô tả | Ảnh hưởng |
Tỷ giá USD/VND | Tỷ giá tăng làm giá vàng trong nước tăng | Tăng |
Lạm phát | Lạm phát cao làm tăng giá vàng | Tăng |
Chính sách Ngân hàng Nhà nước | Quy định nhập khẩu vàng hoặc chính sách tiền tệ | Tăng/Giảm |
Tình hình kinh tế, chính trị | Khủng hoảng tài chính, chiến tranh, bất ổn toàn cầu | Tăng |
Nhu cầu vàng trong nước | Nhu cầu cao làm tăng giá vàng | Tăng |
Giá vàng thế giới | Giá vàng quốc tế tăng làm giá vàng trong nước tăng | Tăng |
Dự báo giá vàng tại Đà Nẵng
- Tình hình kinh tế toàn cầu: Giá vàng có thể vượt mức 2.000 USD/ounce, thậm chí đạt 2.300 USD/ounce vào cuối năm 2024.
- Ngân hàng Nhà nước: Chính sách ổn định có thể giữ giá vàng ít biến động mạnh.
Cách thức và chiến lược đầu tư vàng hiệu quả tại Đà Nẵng
Cách thức | Mô tả | Ưu điểm | Lưu ý |
Mua vàng vật chất | Mua vàng miếng, thỏi, trang sức | Thanh khoản cao | Chi phí bảo quản, rủi ro mất cắp. |
Đầu tư vàng trực tuyến | ETF vàng, hợp đồng tương lai | Giao dịch tiện lợi | Cần hiểu biết thị trường, rủi ro cao. |
Chiến lược đầu tư:
- Theo dõi kinh tế, chính trị, đa dạng hóa danh mục.
- Chọn thời điểm phù hợp để tối ưu hóa lợi nhuận.
Lưu ý:
Đầu tư vàng đòi hỏi kiến thức và sự theo dõi sát sao thị trường để tránh rủi ro.
Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!
Nguồn: ROCKETMOON