Trong thế giới đầy sắc màu của thị trường vàng, vàng 9K đang thu hút sự chú ý nhờ sự kết hợp độc đáo giữa giá trị và độ cứng cao. Tuy nhiên, loại vàng này vẫn chưa phổ biến rộng rãi. Vậy vàng 9K là gì? Giá vàng 9K hôm nay là bao nhiêu? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.
Vàng 9K là gì?
Vàng 9K, hay còn gọi là vàng 375, là sự pha trộn giữa 37,5% vàng nguyên chất và 62,5% các kim loại khác. Tỷ lệ này mang đến độ cứng cao hơn, phù hợp cho việc chế tác trang sức đầy tính tế nhị.
Tuy có giá thành hợp lý và sự đa dạng trong mẫu mã, vàng 9K vẫn chưa được ưa chuộng bỏi nguyên nhân chính: khả năng phai màu do hàm lượng vàng nguyên chất thấp. Tuy nhiên, nếu biết cách bảo quản, vẻ đẹp của vàng 9K vẫn có thể duy trì bên lâu.
Giá vàng 9K hôm nay bao nhiêu?
CẬP NHẬT NGÀY 27/12/2024
LOẠI | CÔNG TY | MUA VÀO (VNĐ) | BÁN RA (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC theo lượng | SJC |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | SJC |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,520,000 ▲ 200,000 |
Vàng SJC 1 chỉ | SJC |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,530,000 ▲ 200,000 |
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | SJC |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,300,000 ▲ 200,000 |
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | SJC |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,400,000 ▲ 200,000 |
Trang sức vàng SJC 9999 | SJC |
82,400,000 ▲ 200,000 |
84,000,000 ▲ 200,000 |
Vàng trang sức SJC 99% | SJC |
80,668,316 ▲ 198,019 |
83,168,316 ▲ 198,019 |
Nữ trang 68% | SJC |
54,275,712 ▲ 136,014 |
57,275,712 ▲ 136,014 |
Nữ trang 41.7% | SJC |
32,181,503 ▲ 83,409 |
35,181,503 ▲ 83,409 |
Vàng miếng SJC PNJ | PNJ |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | PNJ |
83,700,000 ▲ 100,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng Kim Bảo 9999 | PNJ |
83,700,000 ▲ 100,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | PNJ |
83,700,000 ▲ 100,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng Trang sức 9999 PNJ | PNJ |
83,600,000 ▲ 200,000 |
84,400,000 ▲ 200,000 |
Vàng Trang sức 24K PNJ | PNJ |
83,520,000 ▲ 200,000 |
84,320,000 ▲ 200,000 |
Vàng nữ trang 99 | PNJ |
82,660,000 ▲ 200,000 |
83,660,000 ▲ 200,000 |
Vàng 14K PNJ | PNJ |
48,120,000 ▲ 110,000 |
49,520,000 ▲ 110,000 |
Vàng 18K PNJ | PNJ |
62,050,000 ▲ 150,000 |
63,450,000 ▲ 150,000 |
Vàng 416 (10K) | PNJ |
33,860,000 ▲ 80,000 |
35,260,000 ▲ 80,000 |
Vàng 916 (22K) | PNJ |
76,410,000 ▲ 180,000 |
77,410,000 ▲ 180,000 |
Vàng 650 (15.6K) | PNJ |
53,610,000 ▲ 130,000 |
55,010,000 ▲ 130,000 |
Vàng 680 (16.3K) | PNJ |
56,140,000 ▲ 130,000 |
57,540,000 ▲ 130,000 |
Vàng 375 (9K) | PNJ |
30,400,000 ▲ 70,000 |
31,800,000 ▲ 70,000 |
Vàng 333 (8K) | PNJ |
26,600,000 ▲ 60,000 |
28,000,000 ▲ 60,000 |
Vàng miếng Rồng Thăng Long | BTMC |
82,700,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng nhẫn trơn BTMC | BTMC |
82,700,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Bản vị vàng BTMC | BTMC |
82,700,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng miếng SJC BTMC | BTMC |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | BTMC |
82,600,000 ▲ 200,000 |
84,400,000 ▲ 200,000 |
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | BTMC |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,300,000 ▲ 200,000 |
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | DOJI |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng miếng DOJI HCM lẻ | DOJI |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | DOJI |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | DOJI |
83,500,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng miếng Phúc Long DOJI | DOJI |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng miếng SJC Phú Quý | PHUQUY |
82,600,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | PHUQUY |
83,100,000 ▲ 200,000 |
84,600,000 ▲ 200,000 |
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | PHUQUY |
83,100,000 ▲ 200,000 |
84,600,000 ▲ 200,000 |
Phú quý 1 lượng 99.9 | PHUQUY |
83,000,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng trang sức 999.9 | PHUQUY |
82,600,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng trang sức 999 Phú Quý | PHUQUY |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,400,000 ▲ 200,000 |
Vàng trang sức 99 | PHUQUY |
81,774,000 ▲ 198,000 |
83,655,000 ▲ 198,000 |
Vàng trang sức 98 | PHUQUY |
80,948,000 ▲ 196,000 |
82,810,000 ▲ 196,000 |
Vàng 999.9 phi SJC | PHUQUY |
82,600,000 ▲ 200,000 |
0
|
Vàng 999.0 phi SJC | PHUQUY |
82,500,000 ▲ 200,000 |
0
|
Bạc Phú Quý 99.9 | PHUQUY |
110,000 ▼ 500 |
129,400 ▼ 600 |
Vàng 610 (14.6K) | PNJ |
50,230,000 ▲ 120,000 |
51,630,000 ▲ 120,000 |
Vàng SJC 2 chỉ | SJC |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,530,000 ▲ 200,000 |
Vàng miếng SJC BTMH | BTMH |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | BTMH |
82,700,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | BTMH |
82,700,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng đồng xu | BTMH |
82,700,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | BTMH |
82,600,000 ▲ 200,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | BTMH |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,400,000 ▲ 200,000 |
Vàng miếng SJC Mi Hồng | MIHONG |
84,000,000 ▲ 20,000 |
84,500,000 ▲ 20,000 |
Vàng 999 Mi Hồng | MIHONG |
83,800,000 ▲ 10,000 |
84,500,000 ▲ 20,000 |
Vàng 985 Mi Hồng | MIHONG |
82,000,000 ▼ 20,000 |
83,600,000 ▼ 20,000 |
Vàng 980 Mi Hồng | MIHONG |
81,600,000 ▼ 20,000 |
83,200,000 ▼ 20,000 |
Vàng 950 Mi Hồng | MIHONG |
79,000,000 ▼ 20,000 |
0
|
Vàng 750 Mi Hồng | MIHONG |
60,000,000 ▼ 10,000 |
62,200,000 ▼ 10,000 |
Vàng 680 Mi Hồng | MIHONG |
52,000,000 ▼ 10,000 |
54,200,000 ▼ 10,000 |
Vàng 610 Mi Hồng | MIHONG |
51,000,000 ▼ 10,000 |
53,200,000 ▼ 10,000 |
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
83,200,000 ▲ 400,000 |
86,200,000 ▲ 400,000 |
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
82,500,000 ▲ 200,000 |
84,700,000 ▲ 200,000 |
Vàng ta Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
81,700,000 ▲ 200,000 |
84,200,000 ▲ 200,000 |
Vàng 18K Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
59,100,000 ▼ 80,000 |
64,450,000 ▼ 80,000 |
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
59,100,000 ▼ 80,000 |
64,450,000 ▼ 80,000 |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | PNJ |
83,700,000 ▲ 100,000 |
84,500,000 ▲ 200,000 |
(Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường. Vui lòng liên hệ các tiệm vàng gần khu vực bạn qua số điện thoại hoặc đến trực tiếp cửa hàng để được hỗ trợ chính xác nhất.)
Vàng 9K thường có giá thấp hơn so với các loại vàng khác như 18K hay 24K. Để biết chính xác giá vàng 9K hôm nay, bạn nên theo dõi thông tin từ các nguồn tin tức uy tín hoặc đến các cửa hàng vàng có thương hiệu như Bảo Tín Minh Châu, PNJ.
Có nên mua vàng 9K để đầu tư, tích trữ?
Vàng 9K có mức giá hợp lý nhưng không phải là lựa chọn tối ưu cho đầu tư và tích trữ. Lý do bao gồm:
- Khả năng phai màu: Hàm lượng vàng thấp khiến trang sức dễ phai màu sau thời gian ngắn.
- Giá trị bán lại thấp: Việc xác định giá trị bán lại vàng 9K khó khăn do hàm lượng vàng nguyên chất thấp.
- Tính thanh khoản thấp: So với vàng 18K và 24K, vàng 9K ít được đánh giá cao trên thị trường.
Lưu ý quan trọng khi mua vàng 9K
Để đảm bảo mua vàng 9K chất lượng, hãy tham khảo những lưu ý sau:
- Lựa chọn địa điểm mua uy tín: Đến các thương hiệu như Bảo Tín Minh Châu, PNJ, tránh mua trực tuyến từ các nguồn không đáng tin.
- Giữ hóa đơn mua hàng: Hóa đơn là minh chứng quan trọng nếu bạn muốn bán lại.
- Cân nhắc khi mục đích tích trữ: Hãy xem xét mua vàng 18K hoặc 24K thay vì vàng 9K.
Bí quyết bảo quản trang sức vàng 9K
- Tránh đeo trang sức vàng 9K hàng ngày.
- Bảo quản trong hộp kín, tránh tiếp xúc với khí hậu.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất và chất tẩy rửa.
- Thường xuyên vệ sinh bằng khăn mềm.
- Đem đi mạ vàng khi bị phai màu.
Bằng cách tuân thủ những bí quyết trên, bạn có thể duy trì vẻ đẹp của trang sức vàng 9K trong thời gian dài.
Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!
Nguồn: ROCKETMOON