Bạn đang tìm kiếm thông tin về giá vàng tại Lào Cai? Muốn biết về biến động của giá vàng 9999, vàng 18K, vàng 24K tại tiệm vàng Hiệu Thảo? Hay đươn đơn giản chỉ là một địa chỉ mua vàng uy tín và giá tốt? Tất cả sẽ được giải đáp ngay trong bài viết dưới đây!
Giá Vàng Hôm Nay Tại Tiệm Vàng Hiệu Thảo Lào Cai
CẬP NHẬT NGÀY 28/12/2024
LOẠI | CÔNG TY | MUA VÀO (VNĐ) | BÁN RA (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC theo lượng | SJC |
82,700,000
|
84,700,000
|
Vàng SJC 5 chỉ | SJC |
82,700,000
|
84,720,000
|
Vàng SJC 1 chỉ | SJC |
82,700,000
|
84,730,000
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | SJC |
82,700,000
|
84,500,000
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | SJC |
82,700,000
|
84,600,000
|
Trang sức vàng SJC 9999 | SJC |
82,600,000
|
84,200,000
|
Vàng trang sức SJC 99% | SJC |
80,866,336
|
83,366,336
|
Nữ trang 68% | SJC |
54,411,726
|
57,411,726
|
Nữ trang 41.7% | SJC |
32,264,911
|
35,264,911
|
Vàng miếng SJC PNJ | PNJ |
82,700,000
|
84,700,000
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | PNJ |
83,800,000
|
84,700,000
|
Vàng Kim Bảo 9999 | PNJ |
83,800,000
|
84,700,000
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | PNJ |
83,800,000
|
84,700,000
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | PNJ |
83,700,000
|
84,500,000
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | PNJ |
83,620,000
|
84,420,000
|
Vàng nữ trang 99 | PNJ |
82,760,000
|
83,760,000
|
Vàng 14K PNJ | PNJ |
48,180,000
|
49,580,000
|
Vàng 18K PNJ | PNJ |
62,130,000
|
63,530,000
|
Vàng 416 (10K) | PNJ |
33,900,000
|
35,300,000
|
Vàng 916 (22K) | PNJ |
76,500,000
|
77,500,000
|
Vàng 650 (15.6K) | PNJ |
53,680,000
|
55,080,000
|
Vàng 680 (16.3K) | PNJ |
56,210,000
|
57,610,000
|
Vàng 375 (9K) | PNJ |
30,440,000
|
31,840,000
|
Vàng 333 (8K) | PNJ |
26,640,000
|
28,040,000
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | BTMC |
83,100,000
|
84,700,000
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | BTMC |
83,100,000
|
84,700,000
|
Bản vị vàng BTMC | BTMC |
83,100,000
|
84,700,000
|
Vàng miếng SJC BTMC | BTMC |
82,700,000
|
84,700,000
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | BTMC |
82,800,000
|
84,600,000
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | BTMC |
82,700,000
|
84,500,000
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | DOJI |
82,700,000
|
84,700,000
|
Vàng miếng DOJI HCM lẻ | DOJI |
82,700,000
|
84,700,000
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | DOJI |
82,700,000
|
84,700,000
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | DOJI |
83,850,000 ▼ 50,000 |
84,700,000
|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | DOJI |
82,700,000
|
84,700,000
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | PHUQUY |
82,700,000 ▼ 100,000 |
84,700,000
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | PHUQUY |
83,200,000 ▼ 100,000 |
84,700,000 ▼ 100,000 |
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | PHUQUY |
83,200,000 ▼ 100,000 |
84,700,000 ▼ 100,000 |
Phú quý 1 lượng 99.9 | PHUQUY |
83,100,000 ▼ 100,000 |
84,600,000 ▼ 100,000 |
Vàng trang sức 999.9 | PHUQUY |
82,700,000 ▼ 100,000 |
84,600,000 ▼ 100,000 |
Vàng trang sức 999 Phú Quý | PHUQUY |
82,600,000 ▼ 100,000 |
84,500,000 ▼ 100,000 |
Vàng trang sức 99 | PHUQUY |
81,873,000 ▼ 99,000 |
83,754,000 ▼ 99,000 |
Vàng trang sức 98 | PHUQUY |
81,046,000 ▼ 98,000 |
82,908,000 ▼ 98,000 |
Vàng 999.9 phi SJC | PHUQUY |
82,700,000 ▼ 100,000 |
0
|
Vàng 999.0 phi SJC | PHUQUY |
82,600,000 ▼ 100,000 |
0
|
Bạc Phú Quý 99.9 | PHUQUY |
108,900 ▼ 2,000 |
128,100 ▼ 2,400 |
Vàng 610 (14.6K) | PNJ |
50,300,000
|
51,700,000
|
Vàng SJC 2 chỉ | SJC |
82,700,000
|
84,730,000
|
Vàng miếng SJC BTMH | BTMH |
82,700,000
|
84,700,000
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | BTMH |
83,100,000
|
84,700,000
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | BTMH |
83,100,000
|
84,700,000
|
Vàng đồng xu | BTMH |
83,100,000
|
84,700,000
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | BTMH |
82,800,000
|
84,700,000
|
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | BTMH |
82,700,000
|
84,600,000
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | MIHONG |
84,100,000 ▲ 10,000 |
84,700,000
|
Vàng 999 Mi Hồng | MIHONG |
83,900,000 ▲ 10,000 |
84,600,000
|
Vàng 985 Mi Hồng | MIHONG |
82,000,000 ▼ 10,000 |
83,600,000 ▼ 10,000 |
Vàng 980 Mi Hồng | MIHONG |
81,600,000 ▼ 10,000 |
83,200,000 ▼ 10,000 |
Vàng 950 Mi Hồng | MIHONG |
78,900,000 ▼ 10,000 |
0
|
Vàng 750 Mi Hồng | MIHONG |
60,000,000 ▼ 10,000 |
62,200,000 ▼ 10,000 |
Vàng 680 Mi Hồng | MIHONG |
52,000,000 ▼ 10,000 |
54,200,000 ▼ 10,000 |
Vàng 610 Mi Hồng | MIHONG |
51,000,000 ▼ 10,000 |
53,200,000 ▼ 10,000 |
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
83,000,000 ▼ 200,000 |
86,000,000 ▼ 200,000 |
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
82,300,000 ▼ 300,000 |
84,500,000 ▼ 300,000 |
Vàng ta Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
81,500,000 ▼ 300,000 |
84,000,000 ▼ 300,000 |
Vàng 18K Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
58,950,000 ▼ 230,000 |
64,300,000 ▼ 230,000 |
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
58,950,000 ▼ 230,000 |
64,300,000 ▼ 230,000 |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | PNJ |
83,800,000
|
84,700,000
|
(Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường. Vui lòng liên hệ vàng Hiệu Thảo qua số điện thoại hoặc đến trực tiếp cửa hàng để được hỗ trợ chính xác nhất.)
Giá vàng là một trong những yếu tố tài chính được nhiều người quan tâm, nhất là ở khu vực Lào Cai. Tiệm Vàng Hiệu Thảo, với uy tín lâu năm, luôn cung cấp cập nhật giá vàng mới nhất và chính xác nhất. Tại đây, bạn có thể dễ dàng tìm thấy các sản phẩm:
- Vàng 9999: Phù hợp cho đầu tư an toàn.
- Vàng 18K, 24K: Đảm bảo chất lượng cho trang sức cao cấp.
- Vàng SJC: Sự lựa chọn hàng đầu cho đầu tư lâu dài.
Chúng tôi sẽ cung cấp cập nhật giá vàng nhanh nhất ngay khi có biến động. Để không bỏ lỡ cơ hội, hãy ghé thăm tiệm vàng Hiệu Thảo ngay hôm nay!
Tiệm Vàng Hiệu Thảo – Lựa Chọn Hàng Đầu Tại Lào Cai
Cùng với tiệm vàng Quang Trung và Kim Khánh, Hiệu Thảo đã khẳng định vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực kinh doanh vàng, trang sức và đá quý tại Lào Cai.
Điểm Nổi Bật Của Tiệm Vàng Hiệu Thảo:
- Sản Phẩm Đa Dạng: Tất cả sản phẩm tại đây đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, từ vàng, bạc đến trang sức đá quý.
- Thiết Kế Tinh Tế: Cung cấp nhiều lựa chọn độc đáo, phù hợp với nhiều đối tượng.
- Dịch Vụ Chuyên Nghiệp: Nhân viên luôn tận tình tư vấn, mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
- Chương Trình Khuyến Mãi: Thường xuyên tổ chức các ưu đãi hấp dẫn.
Thông Tin Liên Hệ Tiệm Vàng Hiệu Thảo:
- Địa chỉ: Số nhà 056, đường Cốc Lữu, Phường Cốc Lữu, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào Cai.
- Điện thoại: 0203 821 334
Top Các Tiệm Vàng Uy Tín Tại Lào Cai
Tiệm Vàng | Địa Chỉ | Hotline |
PNJ | 188 Hoàng Liên – P. Cốc Lữu – TP. Lào Cai | 021 4388 8869 |
Bảo Tín | 130A đường Cốc Lữu – TP. Lào Cai | 0979 041 907 |
Sợi Phòng | SN 011 Đ. Na Cồ – Thị Trấn Bắc Hà – TP. Lào Cai | 0977 105 096 |
Quang Trung | 056 Cốc Lữu – TP. Lào Cai | 021 4382 1334 |
Hiệu Thảo 3 | SN 041 Đ. Cốc Lữu – P. Cốc Lữu – TP. Lào Cai | 098 398 9272 |
Hãy theo dõi website Rocketmoon để cập nhật liên tục về giá vàng cùng những xu hướng tài chính mới nhất. Thông tin chính xác sẽ là chìa khóa giúp bạn đầu tư thành công!
Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!
Nguồn: ROCKETMOON