Trong bối cảnh thị trường tài chính liên tục biến động, giá vàng là yếu tố thu hút được nhiều sự quan tâm từ nhà đầu tư lẫn người tiêu dùng. Hôm nay, chúng ta sẽ phân tích chi tiết sự biến động giá vàng tại tiệm vàng Duy Phương Quảng Nam để cung cấp thông tin hữu ích nhất về các loại vàng như: vàng 9999, vàng 24K, vàng 18K, vàng 10K, vàng Ý, vàng miếng SJC, và vàng miếng PNJ.
Giá vàng Duy Phương Quảng Nam hôm nay
Dưới đây là bảng cập nhật giá vàng mới nhất tại tiệm vàng Duy Phương Quảng Nam ngày hôm nay:
CẬP NHẬT NGÀY 23/01/2025
LOẠI | CÔNG TY | MUA VÀO (VNĐ) | BÁN RA (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC theo lượng | SJC |
86,200,000
|
88,200,000
|
Vàng SJC 5 chỉ | SJC |
86,200,000
|
88,220,000
|
Vàng SJC 1 chỉ | SJC |
86,200,000
|
88,230,000
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | SJC |
86,000,000
|
87,700,000
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | SJC |
86,000,000
|
87,800,000
|
Trang sức vàng SJC 9999 | SJC |
85,900,000
|
87,400,000
|
Vàng trang sức SJC 99% | SJC |
84,034,653
|
86,534,653
|
Nữ trang 68% | SJC |
56,587,943
|
59,587,943
|
Nữ trang 41.7% | SJC |
33,599,444
|
36,599,444
|
Vàng miếng SJC PNJ | PNJ |
86,200,000
|
88,200,000
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | PNJ |
86,100,000
|
87,700,000
|
Vàng Kim Bảo 9999 | PNJ |
86,100,000
|
87,700,000
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | PNJ |
86,100,000
|
87,700,000
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | PNJ |
86,000,000
|
87,400,000
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | PNJ |
85,910,000
|
87,310,000
|
Vàng nữ trang 99 | PNJ |
85,630,000
|
86,630,000
|
Vàng 14K PNJ | PNJ |
49,880,000
|
51,280,000
|
Vàng 18K PNJ | PNJ |
64,300,000
|
65,700,000
|
Vàng 416 (10K) | PNJ |
35,110,000
|
36,510,000
|
Vàng 916 (22K) | PNJ |
79,160,000
|
80,160,000
|
Vàng 650 (15.6K) | PNJ |
55,560,000
|
56,960,000
|
Vàng 680 (16.3K) | PNJ |
58,180,000
|
59,580,000
|
Vàng 375 (9K) | PNJ |
31,530,000
|
32,930,000
|
Vàng 333 (8K) | PNJ |
27,590,000
|
28,990,000
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | BTMC |
86,200,000
|
88,150,000
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | BTMC |
86,200,000
|
88,150,000
|
Bản vị vàng BTMC | BTMC |
86,200,000
|
88,150,000
|
Vàng miếng SJC BTMC | BTMC |
86,200,000
|
88,200,000
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | BTMC |
85,900,000
|
87,900,000
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | BTMC |
85,800,000
|
87,800,000
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | DOJI |
86,200,000
|
88,200,000
|
Vàng miếng DOJI HCM lẻ | DOJI |
86,200,000
|
88,200,000
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | DOJI |
86,200,000
|
88,200,000
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | DOJI |
86,200,000
|
87,700,000
|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | DOJI |
86,200,000
|
88,200,000
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | PHUQUY |
86,000,000 ▲ 200,000 |
88,200,000 ▲ 200,000 |
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | PHUQUY |
86,000,000 ▲ 300,000 |
88,000,000 ▲ 300,000 |
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | PHUQUY |
86,000,000 ▲ 300,000 |
88,000,000 ▲ 300,000 |
Phú quý 1 lượng 99.9 | PHUQUY |
85,900,000 ▲ 300,000 |
87,900,000 ▲ 300,000 |
Vàng trang sức 999.9 | PHUQUY |
85,800,000 ▲ 300,000 |
87,800,000 ▲ 300,000 |
Vàng trang sức 999 Phú Quý | PHUQUY |
85,700,000 ▲ 300,000 |
87,700,000 ▲ 300,000 |
Vàng trang sức 99 | PHUQUY |
84,942,000 ▲ 297,000 |
86,922,000 ▲ 297,000 |
Vàng trang sức 98 | PHUQUY |
84,084,000 ▲ 294,000 |
86,044,000 ▲ 294,000 |
Vàng 999.9 phi SJC | PHUQUY |
85,400,000
|
0
|
Vàng 999.0 phi SJC | PHUQUY |
85,300,000
|
0
|
Bạc Phú Quý 99.9 | PHUQUY |
115,300
|
135,600
|
Vàng 610 (14.6K) | PNJ |
52,060,000
|
53,460,000
|
Vàng SJC 2 chỉ | SJC |
86,200,000
|
88,230,000
|
Vàng miếng SJC BTMH | BTMH |
84,400,000 ▼ 400,000 |
86,400,000 ▼ 400,000 |
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | BTMH |
86,000,000
|
87,950,000
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | BTMH |
83,700,000 ▲ 1,100,000 |
84,800,000 ▲ 600,000 |
Vàng đồng xu | BTMH |
83,700,000 ▲ 1,100,000 |
84,800,000 ▲ 600,000 |
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | BTMH |
85,700,000
|
87,950,000
|
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | BTMH |
85,600,000
|
87,850,000
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | MIHONG |
86,800,000 ▲ 20,000 |
87,800,000 ▲ 20,000 |
Vàng 999 Mi Hồng | MIHONG |
86,700,000 ▲ 20,000 |
87,700,000 ▲ 20,000 |
Vàng 985 Mi Hồng | MIHONG |
83,900,000 ▲ 10,000 |
85,600,000 ▲ 10,000 |
Vàng 980 Mi Hồng | MIHONG |
83,500,000 ▲ 10,000 |
85,200,000 ▲ 10,000 |
Vàng 950 Mi Hồng | MIHONG |
80,900,000 ▲ 10,000 |
0
|
Vàng 750 Mi Hồng | MIHONG |
61,600,000 ▲ 10,000 |
63,800,000 ▲ 10,000 |
Vàng 680 Mi Hồng | MIHONG |
53,600,000 ▲ 10,000 |
55,800,000 ▲ 10,000 |
Vàng 610 Mi Hồng | MIHONG |
52,600,000 ▲ 10,000 |
54,800,000 ▲ 10,000 |
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
85,200,000
|
88,000,000
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
84,800,000
|
87,000,000
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
84,000,000
|
86,500,000
|
Vàng 18K Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
62,590,000
|
67,940,000
|
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
62,590,000
|
67,940,000
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | PNJ |
86,100,000
|
87,700,000
|
(*Lưu ý: Bảng giá mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và nhận bảng giá chính xác nhất.)
Tiệm vàng Duy Phương: Uy tín hàng đầu tại Quảng Nam
Tiệm vàng Duy Phương đã khẳng định vị thế là một địa chỉ uy tín và đầy sức hút tại Quảng Nam. Khách hàng không chỉ tìm đến để mua sắm và đầu tư, mà còn được trải nghiệm một không gian sang trọng và độc đáo.
Các loại sản phẩm tiêu biểu
- Vàng miếng SJC và PNJ: Biểu tượng của đầu tư an toàn.
- Trang sức vàng 24K và 18K: Phù hợp với nhiều phong cách từ cổ điển đến hiện đại.
- Trang sức thiết kế theo yêu cầu: Mang dấu ấn cá nhân và phong cách độc đáo.
Địa chỉ tiệm vàng Duy Phương
- Trụ sở chính: 344 Phạm Văn Đồng, Thị trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Quảng Nam.
Khám phá trang sức thiết kế theo yêu cầu
Việc đặt làm trang sức theo yêu cầu là cách tốt nhất để biểu đạt phong cách cá nhân. Tại Duy Phương, quy trình chế tác được đầu tư tạo nên những tác phẩm độc nhất:
- Độc đáo: Mỗi chi tiết đều mang đậm cá tính của bạn.
- Chất liệu phong phú: Từ vàng, bạc, kim cương đến đá quý.
- Dịch vụ hoàn hảo: Cam kết đem đến đồng hành lâu dài với khách hàng.
Liên hệ ngay với Duy Phương
Hãy đến với Duy Phương để trải nghiệm dịch vụ tốt nhất và nhận được thông tin về giá vàng mới nhất hôm nay!
Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!
Nguồn: ROCKETMOON