Bảng giá vàng Duy Mong tại Huế hôm nay
CẬP NHẬT NGÀY 21/11/2024 - bây giờ là 10:36:44
LOẠI | CÔNG TY | MUA VÀO (VNĐ) | BÁN RA (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC theo lượng | SJC |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | SJC |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,220,000 ▲ 500,000 |
Vàng SJC 1 chỉ | SJC |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,230,000 ▲ 500,000 |
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | SJC |
83,600,000 ▲ 900,000 |
85,600,000 ▲ 700,000 |
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | SJC |
83,600,000 ▲ 900,000 |
85,700,000 ▲ 700,000 |
Trang sức vàng SJC 9999 | SJC |
83,500,000 ▲ 900,000 |
85,200,000 ▲ 700,000 |
Vàng trang sức SJC 99% | SJC |
81,356,435 ▲ 693,069 |
84,356,435 ▲ 693,069 |
Nữ trang 68% | SJC |
55,091,794 ▲ 476,048 |
58,091,794 ▲ 476,048 |
Nữ trang 41.7% | SJC |
32,681,953 ▲ 291,929 |
35,681,953 ▲ 291,929 |
Vàng miếng SJC PNJ | PNJ |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | PNJ |
84,600,000 ▲ 600,000 |
85,600,000 ▲ 400,000 |
Vàng Kim Bảo 9999 | PNJ |
84,600,000 ▲ 600,000 |
85,600,000 ▲ 400,000 |
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | PNJ |
84,600,000 ▲ 600,000 |
85,600,000 ▲ 400,000 |
Vàng Trang sức 9999 PNJ | PNJ |
84,500,000 ▲ 600,000 |
85,300,000 ▲ 600,000 |
Vàng Trang sức 24K PNJ | PNJ |
84,420,000 ▲ 600,000 |
85,220,000 ▲ 600,000 |
Vàng nữ trang 99 | PNJ |
83,550,000 ▲ 600,000 |
84,550,000 ▲ 600,000 |
Vàng 14K PNJ | PNJ |
48,650,000 ▲ 350,000 |
50,050,000 ▲ 350,000 |
Vàng 18K PNJ | PNJ |
62,730,000 ▲ 450,000 |
64,130,000 ▲ 450,000 |
Vàng 416 (10K) | PNJ |
34,240,000 ▲ 250,000 |
35,640,000 ▲ 250,000 |
Vàng 916 (22K) | PNJ |
77,740,000 ▲ 550,000 |
78,240,000 ▲ 550,000 |
Vàng 650 (15.6K) | PNJ |
54,200,000 ▲ 390,000 |
55,600,000 ▲ 390,000 |
Vàng 680 (16.3K) | PNJ |
56,750,000 ▲ 400,000 |
58,150,000 ▲ 400,000 |
Vàng 375 (9K) | PNJ |
30,740,000 ▲ 230,000 |
32,140,000 ▲ 230,000 |
Vàng 333 (8K) | PNJ |
26,900,000 ▲ 200,000 |
28,300,000 ▲ 200,000 |
Vàng miếng Rồng Thăng Long | BTMC |
84,830,000 ▲ 500,000 |
85,780,000 ▲ 500,000 |
Vàng nhẫn trơn BTMC | BTMC |
84,830,000 ▲ 500,000 |
85,780,000 ▲ 500,000 |
Bản vị vàng BTMC | BTMC |
84,830,000 ▲ 500,000 |
85,780,000 ▲ 500,000 |
Vàng miếng SJC BTMC | BTMC |
84,000,000 ▲ 800,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | BTMC |
84,200,000 ▲ 350,000 |
85,600,000 ▲ 450,000 |
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | BTMC |
84,100,000 ▲ 350,000 |
85,500,000 ▲ 450,000 |
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | DOJI |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Vàng miếng DOJI HCM lẻ | DOJI |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | DOJI |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | DOJI |
84,800,000 ▲ 500,000 |
85,800,000 ▲ 500,000 |
Vàng miếng Phúc Long DOJI | DOJI |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Vàng miếng SJC Phú Quý | PHUQUY |
83,900,000 ▲ 700,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | PHUQUY |
84,500,000 ▲ 500,000 |
86,000,000 ▲ 500,000 |
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | PHUQUY |
84,500,000 ▲ 500,000 |
86,000,000 ▲ 500,000 |
Phú quý 1 lượng 99.9 | PHUQUY |
84,400,000 ▲ 500,000 |
85,900,000 ▲ 500,000 |
Vàng trang sức 999.9 | PHUQUY |
83,600,000 ▲ 600,000 |
85,800,000 ▲ 500,000 |
Vàng trang sức 999 Phú Quý | PHUQUY |
83,500,000 ▲ 600,000 |
85,700,000 ▲ 500,000 |
Vàng trang sức 99 | PHUQUY |
82,764,000 ▲ 594,000 |
84,942,000 ▲ 495,000 |
Vàng trang sức 98 | PHUQUY |
81,928,000 ▲ 588,000 |
84,084,000 ▲ 490,000 |
Vàng 999.9 phi SJC | PHUQUY |
83,600,000 ▲ 600,000 |
0
|
Vàng 999.0 phi SJC | PHUQUY |
83,500,000 ▲ 600,000 |
0
|
Bạc Phú Quý 99.9 | PHUQUY |
115,700 ▲ 500 |
136,100 ▲ 600 |
Vàng 610 (14.6K) | PNJ |
50,780,000 ▲ 360,000 |
52,180,000 ▲ 360,000 |
Vàng SJC 2 chỉ | SJC |
83,700,000 ▲ 1,000,000 |
86,230,000 ▲ 500,000 |
Vàng miếng SJC BTMH | BTMH |
83,700,000 ▲ 800,000 |
86,200,000 ▲ 500,000 |
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | BTMH |
84,830,000 ▲ 310,000 |
85,780,000 ▲ 310,000 |
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | BTMH |
84,800,000 ▲ 280,000 |
85,800,000 ▲ 300,000 |
Vàng đồng xu | BTMH |
84,800,000 ▲ 280,000 |
85,800,000 ▲ 300,000 |
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | BTMH |
84,500,000 ▲ 500,000 |
85,800,000 ▲ 300,000 |
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | BTMH |
84,400,000 ▲ 500,000 |
85,700,000 ▲ 300,000 |
Vàng miếng SJC Mi Hồng | MIHONG |
85,200,000 ▲ 20,000 |
86,200,000
|
Vàng 999 Mi Hồng | MIHONG |
84,700,000 ▲ 20,000 |
85,700,000 ▲ 10,000 |
Vàng 985 Mi Hồng | MIHONG |
81,900,000 ▲ 20,000 |
84,200,000
|
Vàng 980 Mi Hồng | MIHONG |
81,500,000 ▲ 20,000 |
83,800,000
|
Vàng 950 Mi Hồng | MIHONG |
79,000,000 ▲ 10,000 |
0
|
Vàng 750 Mi Hồng | MIHONG |
59,500,000 ▲ 50,000 |
62,200,000 ▲ 50,000 |
Vàng 680 Mi Hồng | MIHONG |
51,500,000 ▲ 50,000 |
54,200,000 ▲ 50,000 |
Vàng 610 Mi Hồng | MIHONG |
50,500,000 ▲ 50,000 |
53,200,000 ▲ 50,000 |
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
84,000,000 ▲ 1,000,000 |
87,500,000 ▲ 1,000,000 |
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
82,700,000 ▲ 700,000 |
85,200,000 ▲ 700,000 |
Vàng ta Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
81,700,000 ▲ 700,000 |
84,700,000 ▲ 700,000 |
Vàng 18K Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
57,650,000 ▲ 820,000 |
63,000,000 ▲ 820,000 |
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
57,650,000 ▲ 820,000 |
63,000,000 ▲ 820,000 |
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | PNJ |
84,600,000 ▲ 600,000 |
85,600,000 ▲ 400,000 |
Tiệm Vàng Duy Mong – Thương Hiệu Uy Tín Tại Huế
Nằm tại địa chỉ 92A Đinh Tiên Hoàng, Phú Hậu, Thành phố Huế, tiệm vàng Duy Mong từ lâu đã trở thành cái tên quen thuộc đối với người dân và du khách khi nhắc đến vàng bạc trang sức. Với lịch sử lâu đời và cam kết chất lượng, Duy Mong không chỉ là nơi mua sắm vàng đáng tin cậy mà còn là lựa chọn hàng đầu để đầu tư vàng tại khu vực Thừa Thiên Huế.
Lịch Sử Và Uy Tín Của Tiệm Vàng Duy Mong
Tiệm vàng Duy Mong ra đời trong thời kỳ Huế phát triển mạnh mẽ về kinh tế và văn hóa. Trải qua nhiều năm, thương hiệu này đã tạo dựng được uy tín nhờ:
- Chất lượng sản phẩm vượt trội: Vàng tại đây luôn đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao, phù hợp để đầu tư hoặc làm trang sức.
- Dịch vụ tận tâm: Đội ngũ nhân viên nhiệt tình hỗ trợ khách hàng chọn lựa sản phẩm ưng ý nhất.
- Giao dịch minh bạch: Giá vàng được niêm yết rõ ràng, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
Các Loại Vàng Được Cung Cấp Bởi Duy Mong
Duy Mong đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng qua các dòng sản phẩm như:
- Vàng 9999: Loại vàng tinh khiết nhất, được nhiều người lựa chọn để tích trữ hoặc đầu tư dài hạn.
- Vàng 24K: Với độ sáng bóng và đẹp mắt, vàng 24K là lựa chọn hoàn hảo cho các mẫu trang sức cao cấp.
- Vàng 18K: Được sử dụng phổ biến trong nhẫn cưới, dây chuyền và các loại trang sức đòi hỏi độ bền cao.
- Vàng trang sức: Duy Mong cung cấp nhiều mẫu trang sức vàng độc đáo, từ phong cách cổ điển đến hiện đại.
- Vàng miếng (SJC, DOJI): Phù hợp với nhu cầu đầu tư nhờ tính thanh khoản cao và giá trị ổn định.
Tại Sao Nên Theo Dõi Giá Vàng Duy Mong?
Cập Nhật Biến Động Thị Trường
Giá vàng thay đổi từng ngày, thậm chí từng giờ. Việc theo dõi giá vàng tại tiệm Duy Mong giúp khách hàng nắm bắt xu hướng để đưa ra quyết định mua bán kịp thời.
Cơ Hội Đầu Tư Hiệu Quả
- Khi giá vàng giảm: Đây là thời điểm lý tưởng để mua vào và tích trữ.
- Khi giá vàng tăng: Khách hàng có thể bán ra để thu lợi nhuận.
Đảm Bảo Chất Lượng Sản Phẩm
Duy Mong cam kết cung cấp vàng có nguồn gốc rõ ràng, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng.
Thông Tin Chính Xác Và Nhanh Chóng
Giá vàng tại Duy Mong được cập nhật liên tục qua:
- Website chính thức.
- Fanpage Facebook.
- Thông tin trực tiếp tại cửa hàng.
Giờ Hoạt Động Và Liên Hệ Tiệm Vàng Duy Mong
- Địa chỉ: 92A Đinh Tiên Hoàng, Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.
- Điện thoại: +84 54 3523 538.
- Giờ mở cửa: 7h00 – 21h00 hàng ngày.
Lời Kết
Tiệm vàng Duy Mong không chỉ là điểm mua sắm vàng bạc đáng tin cậy tại Huế mà còn là nơi mang đến những cơ hội đầu tư hấp dẫn cho khách hàng. Đừng quên theo dõi giá vàng tại đây mỗi ngày để nắm bắt kịp thời xu hướng thị trường và tận dụng cơ hội tối ưu!
Tìm kiếm liên quan: Giá vàng 9999 Duy Mong ở Huế hôm nay, Giá vàng Duy Mong hôm nay tại Huế, Tiệm vàng Duy Mong Huế, giá vàng duy mong ở huế hôm nay,….
Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!
Nguồn: ROCKETMOON