Tiệm Vàng Phan Ngọc Cai Lậy là một trong những địa điểm uy tín và được khách hàng đánh giá cao trong lĩnh vực vàng, bạc và trang sức tại khu vực Cai Lậy, Tiền Giang. Với lịch sử hoạt động lâu dài và danh tiếng đồng hành cùng chất lượng, chúng tôi tự hào mang đến sự đa dạng trong sản phẩm và dịch vụ.
Giá Vàng Phan Ngọc Tiền Giang Hôm Nay
CẬP NHẬT NGÀY 29/12/2024
LOẠI | CÔNG TY | MUA VÀO (VNĐ) | BÁN RA (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC theo lượng | SJC |
82,700,000
|
84,700,000
|
Vàng SJC 5 chỉ | SJC |
82,700,000
|
84,720,000
|
Vàng SJC 1 chỉ | SJC |
82,700,000
|
84,730,000
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | SJC |
82,700,000
|
84,500,000
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | SJC |
82,700,000
|
84,600,000
|
Trang sức vàng SJC 9999 | SJC |
82,600,000
|
84,200,000
|
Vàng trang sức SJC 99% | SJC |
80,866,336
|
83,366,336
|
Nữ trang 68% | SJC |
54,411,726
|
57,411,726
|
Nữ trang 41.7% | SJC |
32,264,911
|
35,264,911
|
Vàng miếng SJC PNJ | PNJ |
82,700,000
|
84,700,000
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | PNJ |
83,800,000
|
84,700,000
|
Vàng Kim Bảo 9999 | PNJ |
83,800,000
|
84,700,000
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | PNJ |
83,800,000
|
84,700,000
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | PNJ |
83,700,000
|
84,500,000
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | PNJ |
83,620,000
|
84,420,000
|
Vàng nữ trang 99 | PNJ |
82,760,000
|
83,760,000
|
Vàng 14K PNJ | PNJ |
48,180,000
|
49,580,000
|
Vàng 18K PNJ | PNJ |
62,130,000
|
63,530,000
|
Vàng 416 (10K) | PNJ |
33,900,000
|
35,300,000
|
Vàng 916 (22K) | PNJ |
76,500,000
|
77,500,000
|
Vàng 650 (15.6K) | PNJ |
53,680,000
|
55,080,000
|
Vàng 680 (16.3K) | PNJ |
56,210,000
|
57,610,000
|
Vàng 375 (9K) | PNJ |
30,440,000
|
31,840,000
|
Vàng 333 (8K) | PNJ |
26,640,000
|
28,040,000
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | BTMC |
83,100,000
|
84,700,000
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | BTMC |
83,100,000
|
84,700,000
|
Bản vị vàng BTMC | BTMC |
83,100,000
|
84,700,000
|
Vàng miếng SJC BTMC | BTMC |
82,700,000
|
84,700,000
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | BTMC |
82,800,000
|
84,600,000
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | BTMC |
82,700,000
|
84,500,000
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | DOJI |
82,700,000
|
84,700,000
|
Vàng miếng DOJI HCM lẻ | DOJI |
82,700,000
|
84,700,000
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | DOJI |
82,700,000
|
84,700,000
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | DOJI |
83,850,000
|
84,700,000
|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | DOJI |
82,700,000
|
84,700,000
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | PHUQUY |
82,700,000
|
84,700,000
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | PHUQUY |
83,200,000
|
84,700,000
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | PHUQUY |
83,200,000
|
84,700,000
|
Phú quý 1 lượng 99.9 | PHUQUY |
83,100,000
|
84,600,000
|
Vàng trang sức 999.9 | PHUQUY |
82,700,000
|
84,600,000
|
Vàng trang sức 999 Phú Quý | PHUQUY |
82,600,000
|
84,500,000
|
Vàng trang sức 99 | PHUQUY |
81,873,000
|
83,754,000
|
Vàng trang sức 98 | PHUQUY |
81,046,000
|
82,908,000
|
Vàng 999.9 phi SJC | PHUQUY |
82,700,000
|
0
|
Vàng 999.0 phi SJC | PHUQUY |
82,600,000
|
0
|
Bạc Phú Quý 99.9 | PHUQUY |
108,900
|
128,100
|
Vàng 610 (14.6K) | PNJ |
50,300,000
|
51,700,000
|
Vàng SJC 2 chỉ | SJC |
82,700,000
|
84,730,000
|
Vàng miếng SJC BTMH | BTMH |
82,700,000
|
84,700,000
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | BTMH |
83,100,000
|
84,700,000
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | BTMH |
83,100,000
|
84,700,000
|
Vàng đồng xu | BTMH |
83,100,000
|
84,700,000
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | BTMH |
82,800,000
|
84,700,000
|
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | BTMH |
82,700,000
|
84,600,000
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | MIHONG |
84,100,000 ▲ 10,000 |
84,700,000
|
Vàng 999 Mi Hồng | MIHONG |
83,900,000 ▲ 10,000 |
84,600,000
|
Vàng 985 Mi Hồng | MIHONG |
82,000,000 ▼ 10,000 |
83,600,000 ▼ 10,000 |
Vàng 980 Mi Hồng | MIHONG |
81,600,000 ▼ 10,000 |
83,200,000 ▼ 10,000 |
Vàng 950 Mi Hồng | MIHONG |
78,900,000 ▼ 10,000 |
0
|
Vàng 750 Mi Hồng | MIHONG |
60,000,000 ▼ 10,000 |
62,200,000 ▼ 10,000 |
Vàng 680 Mi Hồng | MIHONG |
52,000,000 ▼ 10,000 |
54,200,000 ▼ 10,000 |
Vàng 610 Mi Hồng | MIHONG |
51,000,000 ▼ 10,000 |
53,200,000 ▼ 10,000 |
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
83,000,000
|
86,000,000
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
82,600,000
|
84,800,000
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
81,800,000
|
84,300,000
|
Vàng 18K Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
59,020,000
|
64,370,000
|
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
59,020,000
|
64,370,000
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | PNJ |
83,800,000
|
84,700,000
|
(Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường. Vui lòng liên hệ tiệm Phan Ngọc Tiền Gian qua số điện thoại hoặc đến trực tiếp cửa hàng để được hỗ trợ chính xác nhất.)
Tại Sao Chọn Tiệm Vàng Phan Ngọc?
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để đầu tư vào vàng hoặc tìm kiếm những món quà trang sức đặc biệt cho người thân, Tiệm Vàng Phan Ngọc chính là lựa chọn hàng đầu. Chúng tôi tập trung cao độ vào việc bào đảm chất lượng, từ khâu sản xuất cho đến dịch vụ bán hàng.
Sản Phẩm Đầy Đủ Loại Hình
Tiệm Vàng Phan Ngọc cung cấp các loại vàng 9999, 24k, 18k và nhiều mẫu mã độc đáo, phù hợp với mọi phong cách và nhu cầu. Đặc biệt, chúng tôi luôn cập nhật những xu hướng thời trang mới nhất nhằm đáp ứng sự mong đợi từ khách hàng.
Các sản phẩm nổi bật bao gồm:
- Dây đúc rồng chạm 610
- Cà rá nam full xoàn
- Vòng bi kiểu 3 màu
- Dây mix mặt túi tiền tài lộc
- Bông tai cuốn đẩy
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm tinh xảo và đẳng cấp, nhằm mắc lài sự lựa chọn hàng đầu trong lòng khách hàng.
Tiệm Vàng Phan Ngọc cung cấp thông tin chính xác và nhanh chóng về giá vàng hôm nay, đảm bảo bạn luôn nắm rõ tình hình thị trường để đầu tư hiệu quả.
Thông Tin Liên Hệ
- Hotline: 02733826529 hoặc 02733820213
- Zalo: 0907550760
- Địa chỉ: 78 Đoàn Thị Nghiệp, Khu 2, Phường 1, Thị Xã Cai Lậy, Tiền Giang
- Facebook: Trang Chính Thức
- Giờ mở cửa: Thứ Hai đến Chủ Nhật, 6:00 sáng đến 8:00 tối
Kết Luận
Tiệm Vàng Phan Ngọc là biểu tượng của sự uy tín và đẳng cấp trong lĩnh vực kinh doanh vàng bạc tại Tiền Giang. Hãy liên hệ với chúng tôi để khám phá thêm về sản phẩm và dịch vụ tuyệt vời!
Lưu Ý: Mọi thông tin giá trên website chỉ mang tính chất tham khảo!
Nguồn: ROCKETMOON